Chuyên mục
Nông sản

Thị trường xuất khẩu sen – sản phẩm vải lụa sen, hạt sen, trà sen, lá sen

Việt Nam đang nổi lên là một quốc gia có vai trò ngày càng quan trọng trong thị trường xuất khẩu sen – nổi bật là hạt sen, trà/lá sen và vải lụa sen. Với hơn 3.000 ha diện tích trồng sen tập trung tại Đồng Tháp, Hưng Yên, Hà Nam, Huế…, vùng Đồng Tháp chiếm khoảng 1.800 ha, trong đó Tháp Mười đảm nhiệm hơn 30% tổng diện tích, sản lượng sen cung ứng loại nguyên liệu xuất khẩu cao cấp.

Xuất khẩu hạt sen từ Việt Nam đã tăng trưởng mạnh với trị giá đạt 23,7 triệu USD năm 2022, chiếm khoảng gần 2% thị phần toàn cầu; các đối tác chính gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan và Malaysia. Trà sen Việt Nam – đặc biệt loại trà ướp hoa sen Tây Hồ – cũng được đánh giá cao nhờ kỹ thuật truyền thống kết hợp với chất lượng trà xanh từ Thái Nguyên, Hà Giang.

Về vải lụa sen, dù còn nhỏ lẻ và thủ công, nhưng Việt Nam đang bắt đầu phát triển thành ngành thủ công độc đáo song song với Myanmar và Campuchia. Nghành sen hiện được đẩy mạnh theo mô hình OCOP, tạo ra hơn 59 sản phẩm sen đạt chứng nhận và hướng tới 1.400 ha sản xuất sen theo tiêu chuẩn hữu cơ vào năm 2025.

Quy mô và xu hướng thị trường

Sản phẩmQuy mô thị trường toàn cầu & triển vọngVai trò của Việt Nam
Hạt senNghiên cứu thị trường của DataHorizzon Research ước tính quy mô thị trường hạt sen toàn cầu năm 2024 khoảng 450 triệu USD và dự báo đạt 790 triệu USD vào năm 2033 (tăng trưởng CAGR ~6,3 %). Một phân khúc ngách là hạt sen hữu cơ có giá trị khoảng 486,2 triệu USD vào 2024 và có thể đạt 1 tỷ USD vào 2033 (CAGR ~8,7 %). Châu Á – Thái Bình Dương là khu vực sản xuất và tiêu thụ lớn nhất; Ấn Độ và Trung Quốc là các nhà sản xuất, xuất khẩu chủ lực.Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu hạt sen lớn nhất nhờ vùng trồng rộng và công nghệ chế biến. Theo thống kê của Mekong International (2024), năm 2023 Việt Nam xuất khẩu khoảng 4.500 tấn hạt sen sấy khô, thu ~38 triệu USD; Trung Quốc chiếm 45 % sản lượng xuất khẩu, tiếp đến là Hàn Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ và Úc. Giá xuất khẩu bình quân dao động 7 – 10 USD/kg và dự báo năm 2025 sản lượng có thể đạt 6.200 tấn với doanh thu 55 triệu USD, tức tốc độ tăng trưởng 8–10 %/năm. Việt Nam chiếm vị thế nhờ sản phẩm đa dạng (hạt sen sấy, rang, hút chân không, bột sen), tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và mức giá cạnh tranh.
Trà/ lá senThị trường trà lá sen (dùng lá sen làm trà thảo dược) được ước tính 483,4 triệu USD năm 2024 và dự báo đạt 927,3 triệu USD vào 2033 (CAGR ~6,8 %). Thị trường phát triển nhờ xu hướng sử dụng đồ uống tự nhiên, có lợi cho sức khỏe, tập trung ở châu Á; Bắc Mỹ và châu Âu bắt đầu gia tăng nhu cầu.Việt Nam sản xuất trà lá sen quy mô vừa và xuất khẩu cùng các loại trà thảo dược khác. Do thiếu thống kê riêng nên thị phần chưa rõ, song Việt Nam có lợi thế nhờ truyền thống uống trà sen và nguồn nguyên liệu dồi dào từ các vùng trồng sen lớn như Đồng Tháp, Hà Nam, Huế.
Vải lụa senThị trường vải tơ sen (lotus fiber textile) còn rất nhỏ nhưng tăng nhanh. Theo báo cáo Research Nester, quy mô thị trường sợi sen năm 2024 khoảng 62,4 triệu USD và có thể đạt 173,6 triệu USD vào 2033 (CAGR ~12,1 %). Sợi sen được đánh giá là vật liệu bền vững cao cấp, giá bán đắt vì sản xuất thủ công và tốn nguyên liệu. Thị trường tập trung tại Myanmar, Campuchia, Việt Nam và Ấn Độ.Lụa sen Việt Nam hiện sản xuất ở quy mô thủ công, chủ yếu do nghệ nhân Phan Thị Thuận ở Hà Nội và một số doanh nghiệp nhỏ ở Đồng Tháp/Huế. Một khăn lụa nhỏ cần sợi kéo từ khoảng 9.200 cuống sen và mất khoảng hai tháng để dệt, nên giá bán cao hơn >10 lần so với lụa tơ tằm. Vì sản lượng ít nên chủ yếu phục vụ thị trường cao cấp và du lịch; xuất khẩu lượng nhỏ sang châu Âu, Nhật Bản, Hoa Kỳ.

Xu hướng chung

  • Sức khỏe & bền vững: Các sản phẩm từ sen được hưởng lợi từ xu hướng dùng thực phẩm, đồ uống tự nhiên và vật liệu thân thiện môi trường. Hạt sen, lá sen được coi là thực phẩm bổ dưỡng; sợi sen được quảng bá như một loại “lụa thuần chay”. Điều này tạo cơ hội cho Việt Nam khi nhu cầu các thị trường phát triển tăng.
  • Đa dạng hóa sản phẩm: Ngoài hạt sen sấy truyền thống, doanh nghiệp Việt phát triển hạt sen rang, hút chân không, sấy giòn, bột sen; trà sen hòa tan; sản phẩm kết hợp du lịch; mỹ phẩm từ hạt và lá sen. Sự đa dạng giúp mở rộng thị trường và đáp ứng các phân khúc khác nhau[4].

Đối tác thương mại lớn của Việt Nam

  1. Trung Quốc – là khách hàng lớn nhất của hạt sen Việt Nam, chiếm ~45 % lượng xuất khẩu[3]. Trung Quốc có nhu cầu cao vì hạt sen là nguyên liệu cho các món ăn và thuốc cổ truyền.
  2. Hàn Quốc & Nhật Bản – nhập khẩu hạt sen, trà sen và cả sen đông lạnh. Năm 2024, Đồng Tháp lần đầu xuất 15 tấn củ sen đông lạnh sang Nhật Bản và dự kiến xuất thêm 8 container (tổng giá trị ~7 tỷ đồng)[8]. Hàn Quốc thường mua hạt sen sấy để chế biến món ăn và trà.
  3. Hoa Kỳ & Australia – là thị trường tiềm năng cho hạt sen và trà thảo dược do cộng đồng gốc Á và xu hướng ăn uống lành mạnh; đây là hai trong năm thị trường nhập khẩu hạt sen lớn nhất của Việt Nam[3].
  4. Thị trường châu Âu (EU) – với Hiệp định Thương mại Tự do EVFTA, sản phẩm nông sản Việt Nam được giảm thuế. Hạt sen sấy, trà sen và lụa sen cao cấp có cơ hội thâm nhập nhưng đòi hỏi chứng nhận hữu cơ, tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc.

Vùng nguyên liệu sen phổ biến tại Việt Nam

VùngDiện tích & sản lượngĐặc điểm
Đồng Tháp (ĐBSCL)Tỉnh Đồng Tháp được coi là thủ phủ sen Việt Nam. Theo báo cáo của tỉnh năm 2024, Đồng Tháp có hơn 1.800 ha diện tích sen, trong đó 100 ha sen hữu cơ, sản lượng >1.500 tấn/năm. Huyện Tháp Mười chiếm >30 % diện tích. Tỉnh có >40 cơ sở chế biến sản phẩm sen; mục tiêu tới 2025 đạt 1.000 ha sen hữu cơ.Vùng này trồng sen trên đất ruộng lúa chuyển đổi. Sen được khai thác toàn bộ từ củ, hạt, lá, hoa đến ngó và gương; phát triển du lịch trải nghiệm (lễ hội sen Đồng Tháp) và sản phẩm sâu chế. Đây là nguồn nguyên liệu chính cho hạt sen xuất khẩu và củ sen đông lạnh.
Hà Nam – Nam Định (ĐBSH)Các tỉnh đồng bằng sông Hồng có diện tích sen nhỏ nhưng tập trung trên đất lúa kém hiệu quả. Tại huyện Duy Tiên (Hà Nam), tổng diện tích sen lên đến 28 ha, là vùng sen lớn nhất miền Bắc. Nông dân cho biết lợi nhuận từ sen cao hơn trồng lúa 5–7 lần. Một hộ gia đình với 36.000 m² (3,6 ha) sen thu hoạch khoảng 100 kg hạt sen mỗi vụ; mỗi người có thể tách 40 kg hạt sen khỏi gương mỗi ngày.Hạt sen Hà Nam nổi tiếng thơm bùi, chủ yếu cung cấp cho thị trường phía Bắc và chế biến tại chỗ. Đây là vùng nguyên liệu bổ sung cho xuất khẩu, đồng thời cung cấp hoa và lá sen tươi để ướp trà sen.
Huế & Quảng Trị (miền Trung)Đồng bằng sông Hương – phá Tam Giang có nhiều đầm sen. Huế nổi tiếng với trà sen ướp trong hoa sen tươi truyền thống, phục vụ du lịch và xuất khẩu hạng sang. Diện tích sen nhỏ hơn Đồng Tháp nhưng giá trị kinh tế cao nhờ du lịch, ẩm thực và sản phẩm thủ công như nón lá, lụa sen.
Lâm Đồng & một số tỉnh Tây NguyênVùng cao nguyên trồng sen trên hồ tự nhiên và làm nguyên liệu cho ẩm thực và du lịch. Lâm Đồng còn có ngành tơ lụa tơ tằm, và một số doanh nghiệp thử nghiệm kết hợp sợi sen với tơ tằm.

Đối thủ cạnh tranh của Việt Nam trong xuất khẩu sen

Đối thủLý do cạnh tranh
Ấn Độ & Trung QuốcLà hai nước sản xuất hạt sen lớn nhất thế giới. Trung Quốc vừa là thị trường nhập khẩu vừa là đối thủ cạnh tranh khi xuất khẩu hạt sen giá rẻ sang các nước khác. Ấn Độ có diện tích trồng sen rộng và lợi thế về giá nhờ chi phí sản xuất thấp.
Myanmar & CampuchiaCác quốc gia này cùng với Việt Nam là những nơi hiếm hoi sản xuất lụa sen. Lụa sen Myanmar nổi tiếng từ hồ Inle, có thị phần xuất khẩu sang Nhật Bản, châu Âu. Campuchia cũng khai thác sợi sen để dệt vải lưu niệm.
Hàn Quốc, Thái Lan, Nhật BảnNhững nước này vừa là khách hàng vừa có ngành chế biến hạt sen, trà sen. Hàn Quốc có nhu cầu cao về hạt sen làm thực phẩm chức năng và cũng trồng sen trong nước; Thái Lan sản xuất trà sen và gương sen sấy cho du lịch; Nhật Bản nhập khẩu củ sen (rengkon) từ Trung Quốc và Việt Nam nhưng đồng thời tự trồng và xuất khẩu sang khu vực Đông Á.

Nhận định và khuyến nghị

  • Tận dụng các hiệp định thương mại: EVFTA, CPTPP giúp sản phẩm sen Việt Nam có cơ hội giảm thuế vào các thị trường lớn như EU, Canada, Nhật Bản. Doanh nghiệp cần đầu tư vào chứng nhận hữu cơ, tiêu chuẩn HACCP/ISO, truy xuất nguồn gốc để đáp ứng yêu cầu nhập khẩu.
  • Phát triển vùng nguyên liệu bền vững: Việt Nam nên mở rộng diện tích sen hữu cơ ở Đồng Tháp, Hà Nam và xây dựng liên kết với nông dân, đảm bảo nguồn cung ổn định cho xuất khẩu. Cần đầu tư công nghệ chế biến sau thu hoạch và lưu trữ nhằm giảm thất thoát, đáp ứng nhu cầu quanh năm.
  • Đa dạng hóa sản phẩm & thị trường: Ngoài hạt sen sấy, trà sen, Việt Nam có thể phát triển sản phẩm chế biến sâu như snack hạt sen rang vị, bột sen bổ sung dinh dưỡng, dược phẩm từ lá sen. Với lụa sen, cần kết hợp với ngành thời trang cao cấp để tạo giá trị gia tăng cao và thu hút du khách.
  • Cạnh tranh bằng chất lượng: Đối thủ như Ấn Độ, Trung Quốc có lợi thế chi phí thấp, vì vậy Việt Nam nên tập trung vào chất lượng, an toàn thực phẩm, và câu chuyện văn hóa để tạo sự khác biệt.

Nguồn tham khảo

Chuyên mục
Công nghiệp

Nghiên cứu thị trường móng tay giả Việt Nam

Thị trường móng tay giả đang bùng nổ trên toàn cầu nhờ sự kết hợp giữa xu hướng làm đẹp tiện lợi và nhu cầu cá nhân hóa của người tiêu dùng. Móng tay giả, đặc biệt là loại dán sẵn (press‑on nails), giúp người dùng dễ dàng thay đổi kiểu dáng và màu sắc mà không mất nhiều thời gian ở tiệm nail. Sự đa dạng trong thiết kế, chất liệu ngày càng bền và thân thiện với môi trường, cùng với sự phát triển của thương mại điện tử đã đưa sản phẩm này tiếp cận rộng rãi hơn tới khách hàng ở mọi lứa tuổi.

Từ những bộ móng dán cao cấp phục vụ thị trường thời trang tới những sản phẩm bình dân dùng hàng ngày, ngành công nghiệp móng tay giả đang tạo ra một phân khúc làm đẹp mới mẻ, năng động và đầy tiềm năng.

Bối cảnh thị trường móng tay giả

Quy mô toàn cầu và khu vực

  • Thị trường toàn cầu: báo cáo của Fortune Business Insights cho biết thị trường móng tay giả (artificial nails, bao gồm press‑on nails và móng gel) năm 2024 ước đạt khoảng 1,52 tỷ USD và dự báo đạt 2,37 tỷ USD vào năm 2032 nhờ tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) khoảng 5,86 %[1]. Bắc Mỹ là khu vực có tốc độ tăng mạnh nhờ sự hiện diện của các thương hiệu lớn và sức tiêu dùng cao[2].
  • Thị trường Bắc Mỹ: theo Grand View Research, thị trường press‑on nails Bắc Mỹ năm 2024 đạt 253,6 triệu USD và dự báo tăng lên 354,9 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 5,8 %)[3]. Các công ty dẫn đầu gồm Kiss Products, Dashing Diva, Static Nails, Clutch Nails, Red AspenGlamnetic[4]. Tại Mỹ – thị trường lớn nhất – doanh thu năm 2024 khoảng 192,1 triệu USD và dự kiến đạt 269,3 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 5,9 %)[5].
  • Thị trường Canada: Canada năm 2024 đạt 43,7 triệu USD và dự kiến tăng lên 63,9 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,6 %)[6]. Canada chiếm 5,9 % thị phần toàn cầu, là quốc gia tăng trưởng nhanh nhất ở Bắc Mỹ[7].
  • Thị trường châu Âu: báo cáo của Grand View Research về thị trường press‑on nails tại Anh và Đức cho thấy, Anh năm 2024 đạt 62,6 triệu USD và dự kiến đạt 92,2 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,7 %)[8]. Đức có quy mô 58,1 triệu USD và dự kiến lên 87,3 triệu USD vào năm 2030 (CAGR ≈ 7,1 %)[9]. Anh hiện chiếm 8,5 % thị phần toàn cầu, trong khi Đức là thị trường châu Âu tăng trưởng nhanh nhất[10].

Năng lực sản xuất móng tay giả của Việt Nam và xu hướng TMĐT

Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất sản phẩm làm đẹp (bao gồm móng tay giả) nhờ chi phí cạnh tranh, nhân lực tay nghề cao và khả năng gia công OEM/ODM. Nghiên cứu của Yabe Vietnam liệt kê một số công ty sản xuất nailbox (press‑on nails) quy mô lớn tại Việt Nam:

  • GMT Nail Products (Long An): nhà máy quy mô lớn, có hơn 100 mối quan hệ thương mại và doanh thu hàng năm khoảng 4 triệu USD[11].
  • US Nail Manufacturer Co., Ltd: công ty thuộc người Việt với văn phòng ở Huntington Beach (California) cung cấp dịch vụ OEM/ODM và xuất khẩu sang Mỹ, Canada, Úc, Anh, Đức, Hà Lan và Cộng hòa Séc[12].
  • JCV Corp (vốn Hàn Quốc): sở hữu các nhà máy tại Việt Nam, Indonesia… và bán nailbox tại hơn 100 quốc gia[13].

Các doanh nghiệp này thường nhận gia công cho các thương hiệu quốc tế; vì vậy sản phẩm “Made in Vietnam” xuất hiện trên các thương hiệu nổi tiếng. Thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới cũng tăng mạnh. Theo Amazon Global Selling Việt Nam, trong 12 tháng tính đến 31 / 8 / 2023, người bán Việt Nam bán được hơn 17 triệu sản phẩm trên Amazon, giá trị tăng > 50 % và số đơn hàng tăng > 40 %[14]. Các mặt hàng làm đẹp như lông mi giả và móng tay giả nằm trong nhóm sản phẩm bán chạy[15]. Điều này cho thấy nhu cầu thị trường lớn và khả năng xuất khẩu qua kênh trực tuyến của Việt Nam.

Top 3 thị trường xuất khẩu móng tay giả chủ lực của Việt Nam

Dựa trên quy mô thị trường và phản hồi từ nhà sản xuất, ba thị trường chính mà các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu móng tay giả công nghiệp và handmade gồm Hoa Kỳ, Canada và Anh. Các quốc gia này được lựa chọn vì: (1) đang dẫn đầu về nhu cầu và tốc độ tăng trưởng, (2) nằm trong danh sách thị trường xuất khẩu của các nhà sản xuất Việt Nam[12], (3) thông qua TMĐT, người tiêu dùng ở các thị trường này chuộng sản phẩm “Made in Vietnam”.

Hoa Kỳ – thị trường móng tay giả lớn nhất và tăng trưởng ổn định

  • Dung lượng thị trường: năm 2024 Mỹ mang lại doanh thu 192,1 triệu USD và dự báo đạt 269,3 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 5,9 %)[5]. Hoa Kỳ chiếm khoảng 26 % thị phần toàn cầu[16].
  • Xu hướng: người tiêu dùng ưa chuộng móng dán tiện lợi; các thương hiệu lớn đầu tư mạnh vào thiết kế và liên tục tung mẫu mới.
  • Vai trò của Việt Nam: Nhà sản xuất US Nail Manufacturer cung cấp OEM/ODM cho thị trường Mỹ[12]. Kênh TMĐT Amazon ghi nhận mặt hàng móng tay giả Việt Nam bán chạy[14]. Đặc biệt, một sản phẩm của KISS Products (thương hiệu U.S.) nêu rõ thành phần “ABS Plastic – Made in Vietnam”[17], chứng tỏ hãng nhập móng từ Việt Nam.

Canada – thị trường móng tay giả tăng trưởng nhanh nhất Bắc Mỹ

  • Dung lượng thị trường: Canada năm 2024 đạt 43,7 triệu USD, dự báo đạt 63,9 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,6 %)[6]. Đây là thị trường tăng trưởng nhanh nhất ở Bắc Mỹ với thị phần toàn cầu 5,9 %[7].
  • Xu hướng: người tiêu dùng Canada chuộng sản phẩm thân thiện môi trường; dòng press‑on nails bằng nhựa tái chế hoặc gel sinh học tăng trưởng nhanh.
  • Vai trò của Việt Nam: các nhà máy như US Nail Manufacturer và JCV Corp xuất khẩu sang Canada[12][13]. Mặt hàng móng dán sản xuất ở Việt Nam được bày bán tại chuỗi bán lẻ Canada thông qua các thương hiệu U.S./Canada.

Vương quốc Anh – thị trường móng tay giả lớn nhất châu Âu về Press on Nails

  • Dung lượng thị trường: Anh năm 2024 đạt 62,6 triệu USD và dự kiến đạt 92,2 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,7 %)[8]. Anh chiếm khoảng 8,5 % thị phần toàn cầu[8].
  • Xu hướng: người tiêu dùng Anh yêu thích thiết kế thời trang và sẵn sàng chi tiêu cho sản phẩm cao cấp. Các chuỗi bán lẻ và hãng mỹ phẩm quốc tế đẩy mạnh các bộ móng dán thay đổi nhanh.
  • Vai trò của Việt Nam: các nhà sản xuất Việt Nam như US Nail Manufacturer cung cấp sản phẩm cho Anh[12]. TMĐT xuyên biên giới giúp sản phẩm “Made in Vietnam” tiếp cận người tiêu dùng Anh dễ dàng hơn.

Công ty nhập khẩu móng tay giả và vai trò của sản phẩm Việt Nam

Bảng sau liệt kê ba nhà nhập khẩu/nhà bán lẻ nổi bật ở từng thị trường. Thông tin về mối liên hệ với Việt Nam được tổng hợp dựa trên nguồn gốc sản phẩm, dịch vụ OEM/ODM và xu hướng nhập khẩu.

Thị trườngCông ty nhập khẩu/Tên thương hiệu (quốc gia)Vai trò & mối liên hệ với Việt NamMinh chứng và nhận xét
Hoa KỳKiss Products (Mỹ)Công ty dẫn đầu thị trường móng tay giả ở Mỹ, sở hữu các dòng KISSimPRESS. Trang sản phẩm của KISS ghi rõ móng làm bằng ABS Plastic – Made in Vietnam; keo dán được sản xuất ở Đài Loan. Điều này xác nhận công ty nhập móng từ Việt Nam và gia công tại chỗ.Chính là một trong những doanh nghiệp lớn nhất Bắc Mỹ. Việc nêu rõ “Made in Vietnam” cho thấy thương hiệu sử dụng nguồn cung từ nhà sản xuất Việt Nam.
Dashing Diva (Mỹ)Thương hiệu chuyên móng tay giả và semi‑cured gel strips, nằm trong danh sách các công ty dẫn đầu thị trường Bắc Mỹ. Dashing Diva thường hợp tác với nhà sản xuất châu Á để gia công OEM/ODM; nhiều sản phẩm được ghi xuất xứ “Made in Korea” hoặc “Made in Vietnam” (không có citation, suy luận từ danh sách nhà sản xuất).Dashing Diva phân phối rộng tại Mỹ và Canada; việc sử dụng các nhà gia công Việt Nam là hợp lý khi Việt Nam cung cấp dịch vụ OEM/ODM.
Static Nails / Glamnetic / Red Aspen (Mỹ)Đây là các thương hiệu khác chiếm thị phần đáng kể tại Mỹ. Họ có xu hướng đặt hàng từ các nhà máy châu Á. Các công ty Việt Nam như GMT Nail Products và JCV Corp với mạng lưới xuất khẩu > 100 nước có thể là nhà cung cấp.Dù không có chứng cứ trực tiếp, việc họ nằm trong danh sách công ty dẫn đầu và xuất xứ sản phẩm (nhiều mã “Made in Vietnam” được khách hàng phản ánh) cho thấy khả năng nhập khẩu từ Việt Nam.
CanadaKISS (KISS Canada)KISS có mặt tại Canada và phân phối qua các chuỗi Shoppers Drug Mart, Walmart, Amazon… Các sản phẩm của KISS được sản xuất tại Việt Nam nên đây là nhà nhập khẩu chính.Sản phẩm KISS Voguish Fantasy Press On Glue Nails ghi “Made in Vietnam”.
Quo Beauty (Thương hiệu của Shoppers Drug Mart, Canada)Quo Beauty tung ra dòng móng tay giả giá phải chăng. Thương hiệu sử dụng nhà gia công tại châu Á; các sản phẩm thường ghi “Made in China” hoặc “Vietnam” (thông tin thực tiễn).Các nhà sản xuất như US Nail Manufacturer và GMT có xuất khẩu sang Canada nên khả năng cung ứng cho Quo.
Glamnetic / Red Aspen / Dashing Diva (Mỹ)Những thương hiệu Mỹ này bán mạnh tại thị trường Canada và phân phối qua e‑commerce. Do họ sản xuất tại Việt Nam hoặc châu Á, họ là nhà nhập khẩu gián tiếp.Nằm trong danh sách công ty dẫn đầu thị trường Bắc Mỹ; các nhà máy Việt Nam cung cấp OEM/ODM.
Vương quốc AnhElegant Touch (Anh)Thương hiệu Anh lâu đời, nổi bật với sản phẩm móng tay giả đa dạng về kiểu dáng và giá cả phải chăng. Công ty thường gia công sản xuất tại châu Á; nhiều sản phẩm ghi “Made in Vietnam” hoặc “China”.Là một trong những thương hiệu chính tại Anh; nhà sản xuất Việt Nam như US Nail Manufacturer xuất khẩu sang Anh.
Kiss Europe / imPRESS (Anh/Pháp)Nhánh châu Âu của Kiss Products. Sản phẩm được bán rộng rãi tại Boots, Superdrug và các siêu thị. Vật liệu móng do nhà máy Việt Nam sản xuất.Kiss Europe kế thừa chuỗi cung ứng từ công ty mẹ tại Mỹ; việc sản xuất tại Việt Nam giúp giảm chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu.
Lottie London / OPI / Rawr Beauty (Anh)Các thương hiệu này được xếp hạng “Top 5 thương hiệu móng tay giả tại UK” trên Yabe. Lottie London nổi tiếng với thiết kế hiện đại; OPI có dòng XPress/On chất lượng cao; Rawr Beauty định vị phân khúc giá rẻ. Họ chủ yếu gia công tại châu Á, trong đó có Việt Nam.Báo Yabe ghi nhận nhà sản xuất Việt Nam xuất khẩu sang Anh. Các thương hiệu trên tập trung vào thiết kế và marketing, trong khi khâu sản xuất do nhà máy tại Việt Nam/Đông Nam Á đảm nhiệm.

Đánh giá tổng quan về thị trường móng tay giả và cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam

  • Nhu cầu thị trường tăng mạnh: Quy mô thị trường móng tay giả toàn cầu và ở các nước phát triển đang tăng với tốc độ CAGR 5–7 %. Mỹ, Canada và Anh là những thị trường có dung lượng lớn và tốc độ tăng trưởng cao[5][6][8].
  • Việt Nam là nguồn cung quan trọng: Các doanh nghiệp nội địa như GMT Nail Products, US Nail Manufacturer và JCV Corp sở hữu năng lực sản xuất lớn và xuất khẩu sang hơn 100 quốc gia[11][12][13]. Sản phẩm “Made in Vietnam” xuất hiện trong danh mục của nhiều thương hiệu nổi tiếng, điển hình là KISS[17].
  • Cơ hội thông qua TMĐT: Với hơn 17 triệu sản phẩm được bán trên Amazon và tốc độ tăng trưởng > 50 %[14], thương mại điện tử xuyên biên giới là kênh quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận người tiêu dùng Mỹ, Canada, Anh và các thị trường khác.
  • Định hướng: Việt Nam nên đẩy mạnh phát triển sản phẩm thân thiện môi trường (vật liệu tái chế, gel sinh học), nâng cao thiết kế sáng tạo để cạnh tranh, và xây dựng thương hiệu riêng trên các sàn TMĐT nhằm gia tăng giá trị. Đồng thời, cần tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của thị trường nhập khẩu, đặc biệt là EU và Bắc Mỹ.

Kết luận

Thị trường móng tay giả toàn cầu và khu vực đang tăng trưởng mạnh, mở ra cơ hội cho nhà sản xuất Việt Nam. Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh hiện là ba thị trường xuất khẩu chủ lực vì dung lượng lớn và nhu cầu cao[5][20][8]. Các công ty Việt Nam đã cung cấp OEM/ODM cho các thương hiệu hàng đầu, trong đó sản phẩm của Kiss Products minh chứng rõ ràng với chữ “Made in Vietnam” trên bao bì[17]. Doanh nghiệp nên tận dụng xu hướng này để mở rộng xuất khẩu, phát triển thương hiệu và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

Chuyên mục
Nông sản

Nghiên cứu thị trường ớt tươi và ớt khô của Việt Nam 2025

Việt Nam đứng trong nhóm đầu các quốc gia xuất khẩu ớt trên thế giới. Theo các báo cáo thương mại năm 2024–2025, sản lượng của thị trường ớt Việt Nam đạt khoảng 600 ngàn tấn[1]. Xu hướng sản xuất chủ yếu để xuất khẩu – đặc biệt là ớt tươi và ớt đông lạnh (để làm kim chi) – đã đưa Việt Nam trở thành nguồn cung quan trọng cho các thị trường châu Á và một số nước phương Tây.

Xuất khẩu ớt của Việt Nam tăng mạnh trong giai đoạn 2022–2024: năm 2022 xuất khẩu 5 nghìn tấn (11,9 triệu USD)[2], năm 2023 vượt 10 nghìn tấn đạt 20 triệu USD[2] và đến tháng 10/2024 doanh thu đạt 22,2 triệu USD[2].

Sự phụ thuộc vào một vài thị trường lớn khiến thị trường ớt Việt Nam chịu rủi ro biến động. Dữ liệu từ Cục Xuất nhập khẩu (2024 – 2025) cho thấy Trung QuốcLào là hai thị trường chiếm tỷ trọng lớn nhất: năm 2023 Việt Nam xuất khẩu 8 600 tấn ớt sang Trung Quốc (chiếm ~85 % tổng lượng) và 1 100 tấn sang Lào (10,9 %)[3]. Quý I/2024, Việt Nam xuất khẩu 3 141 tấn ớt, trong đó 88 % (2 753 tấn) bán cho Trung Quốc và 7 % (259 tấn) cho Lào[4].

Sang năm 2025, thị trường Lào thậm chí vượt qua Trung Quốc ở một số tháng; ví dụ tháng 5/2025 tổng lượng xuất khẩu ớt là 190 tấn thì Lào mua 85 tấn (45 %)[5], và 5 tháng đầu năm 2025 Lào nhập 578 tấn (49 %)[5].

Ngoài hai thị trường ớt trên, Hàn Quốc là khách hàng lớn của ớt đông lạnh để chế biến kim chi; tuy lượng mua nhỏ hơn nhưng thị trường này có yêu cầu chất lượng và an toàn thực phẩm nghiêm ngặt[6]. Nhiều lô ớt Việt Nam đã bị Hàn Quốc tăng cường kiểm tra hoặc thu hồi do dư lượng thuốc bảo vệ thực vật[6][7]. Bảng dưới tổng hợp ba thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam cùng dung lượng thị trường và một số công ty nhập khẩu tiêu biểu.

Thị trường chínhDung lượng (sản lượng nhập khẩu & tỷ trọng từ Việt Nam)Điểm nổi bật của thị trườngVí dụ công ty nhập khẩu
Trung Quốc2024: Trung Quốc tiêu thụ khoảng 17 triệu tấn ớt và ớt ngọt. Mặc dù tự sản xuất nhiều, Trung Quốc vẫn nhập khẩu 19 000 tấn ớt trong năm 2024 và 99 % lượng đó đến từ Việt Nam. Năm 2023, Trung Quốc mua 8 600 tấn ớt Việt Nam (≈85 % tổng lượng xuất khẩu); quý I/2024 lượng mua 2 753 tấn chiếm 88 % xuất khẩu ớt của Việt Nam.Thị trường sử dụng ớt Việt Nam làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, đặc biệt là ớt tươi và ớt phơi khô. Nhu cầu lớn nhưng cạnh tranh về giá cao và có xu hướng thay đổi theo mùa vụ ở Trung Quốc.Hunan Guanwei Supply Chain Co., Ltd. – công ty tại Hồ Nam mua ớt khô của Việt Nam; Qingdao Fuxinkang Food Co., Ltd. – doanh nghiệp ở Thanh Đảo nhập ớt paprika/dried chili; Laiwu Manhing Vegetables Fruits Corporation ở Tế Nam (Sơn Đông) mua ớt, tiêu đen và các gia vị từ Việt Nam.
LàoNăm 2023 Việt Nam xuất khẩu 1 100 tấn ớt sang Lào (≈10,9 % tổng lượng xuất khẩu). Sang 5 tháng đầu năm 2025, Lào đã nhập 578 tấn ớt (chiếm 49 % lượng xuất khẩu ớt của Việt Nam).Lào có nhu cầu mạnh đối với ớt tươi Việt Nam vì thói quen ẩm thực (dùng ớt trong các món lẩu, som tum…). Biên giới gần giúp giảm chi phí vận chuyển, đồng thời giá ớt tại Việt Nam biến động đã khiến thương lái Lào thu mua nhiều hơn trong năm 2025.Bs Trading Export Import Sole Co Ltd – công ty tại bản Thongchalam, huyện Khamkeut, tỉnh Bolykhamxay được ghi nhận nhập khẩu ớt khô (33 lô hàng); K & V Trading Sole Co Ltd – doanh nghiệp ở Phonpheng, Khamkeut nhập ớt tươi/khô; Manufacturing & Trading Friendship Co Ltd – công ty tại bản Xokkham, quận Saysettha, Vientiane nhập khẩu ớt Việt Nam.
Hàn QuốcSố liệu về dung lượng ớt Hàn Quốc không được công bố rộng rãi, nhưng Việt Nam xuất khẩu chủ yếu dạng ớt đông lạnh để chế biến kim chi. Ở mức phân bổ năm 2023, ngoài Trung Quốc và Lào (chiếm 96 % lượng), Hàn Quốc là thị trường lớn thứ ba của ớt Việt Nam.Hàn Quốc yêu cầu kiểm nghiệm nghiêm ngặt về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Nhiều lô hàng ớt Việt Nam từng bị cảnh báo hoặc bị thu hồi do phát hiện chất tricyclazole. Dù vậy nhu cầu kim chi khiến nước này duy trì nhập ớt đông lạnh từ Việt Nam.JM Food Co., Ltd. – doanh nghiệp tại Gongju-si, Chungcheongnam-do nhập ớt đông lạnh từ Việt Nam; Daelim Global Food Co., Ltd. – công ty ở Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do mua ớt khô/tươi; Geosan Trading Co., Ltd., Bokine Agriculture Co., Ltd. (Daejeon) và Yangil Agriculture Co., Ltd. (Seoul) là các nhà phân phối Hàn Quốc bị thu hồi lô hàng ớt đỏ khô do dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.

Phân tích và nhận định về Thị trường ớt của Việt Nam

  1. Trung Quốc – thị trường ớt lớn nhất nhưng biến động: Trung Quốc hầu như kiểm soát toàn bộ nhu cầu nhập khẩu ớt từ Việt Nam. Theo báo cáo thị trường, nước này tiêu thụ 17 triệu tấn ớt và ớt ngọt năm 2024 nhưng chỉ nhập khoảng 19 000 tấn, trong đó Việt Nam chiếm 99 %[8]. Do nguồn cung nội địa dồi dào, nhu cầu nhập khẩu của Trung Quốc có thể suy giảm (năm 2024 khối lượng nhập giảm 37 % so với 2023)[8]. Giá và sản lượng ớt Việt Nam vì thế dễ bị ảnh hưởng theo chính sách mua hàng của Trung Quốc.
  2. Lào – thị trường tăng trưởng nhanh: Năm 2025, Lào đã trở thành thị trường nhập khẩu lớn nhất khi chiếm gần nửa lượng xuất khẩu ớt Việt Nam. Sự bùng nổ này xuất phát từ việc giá ớt tại Việt Nam giảm trong khi nhu cầu ẩm thực Lào tăng; thêm vào đó, biên giới giáp ranh giúp thương nhân Lào thu mua thuận lợi[5]. Tuy nhiên, thị trường Lào quy mô nhỏ nên nếu sản xuất tăng đột biến, giá cả có thể sụt giảm mạnh.
  3. Hàn Quốc – thị trường ớt ngách nhưng giá trị cao: Mặc dù chiếm thị phần nhỏ, Hàn Quốc lại trả giá cao cho ớt Việt Nam và yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Các vụ thu hồi do dư lượng thuốc trừ sâu (tricyclazole) cho thấy doanh nghiệp Việt Nam cần tuân thủ quy định và chứng nhận chất lượng để không mất thị trường[6][7]. Việc hợp tác chặt chẽ với các đối tác nhập khẩu như JM Food, Daelim Global Food và Geosan Trading sẽ giúp sản phẩm đạt chuẩn hơn.
  4. Tiềm năng và thách thức thị trường ớt: Ngoài ba thị trường chính trên, Việt Nam vẫn xuất khẩu ớt sang Hồng Kông, Hoa Kỳ và EU. Tuy nhiên, rào cản kỹ thuật và cạnh tranh gay gắt từ Thái Lan, Ấn Độ khiến thị phần không lớn. Để mở rộng thị trường, ngành ớt Việt Nam cần đa dạng hóa sản phẩm (ớt khô, bột ớt), áp dụng sản xuất hữu cơ và truy xuất nguồn gốc nhằm đáp ứng quy định an toàn thực phẩm quốc tế.

Kết luận

Thị trường ớt Việt Nam đang chịu tác động mạnh từ nhu cầu Trung Quốc và Lào trong khi Hàn Quốc duy trì nhập khẩu ớt đông lạnh phục vụ kim chi. Trong bối cảnh nhu cầu thay đổi và các yêu cầu kiểm soát chất lượng ngày càng gắt gao, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động cải thiện chuỗi cung ứng, đa dạng hóa thị trường và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Việc nắm bắt thông tin về các nhà nhập khẩu chủ chốt (như Hunan Guanwei, Bs Trading hay JM Food) sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền vững và gia tăng giá trị xuất khẩu.

Tài liệu tham khảo

[1] Chilli Market 2025: Rising Asian Exports, Strong Demand & Compliance Risks: https://commodity-board.com/chilli-market-in-2025-rising-exports-tight-standards-and-growing-global-spice-demand/

[2] Vietnam chili exports hit $22.2M, China and Laos top buyers: https://www.freshplaza.com/north-america/article/9674385/vietnam-chili-exports-hit-22-2m-china-and-laos-top-buyers

[3] foxlogistics.com.vn: https://foxlogistics.com.vn/south-korea-and-taiwan-are-stepping-up-inspections-of-chili-peppers-imported-from-vietnam-769566431.html

[4] Vietnam witnesses chili pepper export growth in first quarter of 2024: https://www.hortidaily.com/article/9620520/vietnam-witnesses-chili-pepper-export-growth-in-first-quarter-of-2024

[5] Một loại quả của Việt Nam được người Lào cực kỳ mê: Là gia vị triệu đô đắt hàng của thế giới, thu về hơn 100 tỷ đồng kể từ đầu năm: https://cafebiz.vn/mot-loai-qua-cua-viet-nam-duoc-nguoi-lao-cuc-ky-me-la-gia-vi-trieu-do-dat-hang-cua-the-gioi-thu-ve-hon-100-ty-dong-ke-tu-dau-nam-176250617074613883.chn

[6] KOREA SUSPENDED SELLING VIETNAM’S CHILI PRODUCTS DUE TO PESTICIDE RESIDUES EXCEEDING STANDARDS: https://elmarspices.com/korea-suspended-selling-vietnams-chili-products-due-to-pesticide-residues-exceeding-standards

[7] There has been no announcement about Korea’s ban on chili imports from Vietnam – Chu Se Pepper: https://chusepepper.com.au/there-has-been-no-announcement-about-koreas-ban-on-chili-imports-from-vietnam/

[8] China’s Green Chilies and Peppers Market to Maintain Steady Growth with +0.1% CAGR Through 2035 – News and Statistics – IndexBox: https://www.indexbox.io/blog/chili-and-pepper-china-market-overview-2024-3

[9] [10] Red Chilli Buyers & Importers in China | go4WorldBusiness.com: https://www.go4worldbusiness.com/buyers/china/red-chilli.html

[11] Dried Chili Global Buyers & Importers List – Page 4 | Trademo: https://www.trademo.com/buyers/dried-chili/4

[12] Chili Buyers & Importers in Laos – Page 6 | Trademo: https://www.trademo.com/laos/buyers/chili/6

Chuyên mục
Chính sách mới

Các FTA Việt Nam đã ký: Cập nhật mới nhất và gợi ý áp dụng theo ngành hàng

Tổng quan về các FTA Việt Nam đã ký kết

Việt Nam đã tham gia ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với các đối tác trên toàn cầu, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tính đến nay, Việt Nam đã ký kết 15 FTA, bao gồm các hiệp định quan trọng như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA), và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). Những FTA này không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư nước ngoài.

Các FTA đã ký kết không chỉ mở rộng cơ hội thương mại mà còn thúc đẩy cải cách trong nước. Chúng yêu cầu Việt Nam phải nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Điều này đã tạo ra một động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Cập nhật mới nhất về tình hình thực thi FTA

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã nỗ lực thực thi các cam kết trong FTA một cách hiệu quả. Theo Bộ Công Thương, tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA đã tăng đáng kể, đạt khoảng 40% vào năm 2022. Điều này cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng nhận thức rõ hơn về lợi ích từ các FTA và chủ động khai thác chúng để tối ưu hóa chi phí và mở rộng thị trường.

Tuy nhiên, việc thực thi FTA cũng gặp không ít thách thức. Một số doanh nghiệp vẫn chưa nắm vững các quy tắc xuất xứ và quy định kỹ thuật của các thị trường đối tác, dẫn đến việc không thể tận dụng tối đa các ưu đãi. Để khắc phục tình trạng này, chính phủ và các tổ chức liên quan đã tăng cường tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho doanh nghiệp.

Lợi ích và thách thức từ các FTA đối với kinh tế Việt Nam

Các FTA mang lại nhiều lợi ích cho kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong việc thúc đẩy xuất khẩu. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đã tăng trưởng trung bình 10% mỗi năm kể từ khi các FTA có hiệu lực. Các ngành hàng như dệt may, da giày, và nông sản đã tận dụng tốt các ưu đãi thuế quan để gia tăng thị phần tại các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, và Hàn Quốc.

Tuy nhiên, các FTA cũng đặt ra nhiều thách thức cho nền kinh tế. Sự cạnh tranh gia tăng từ các sản phẩm nhập khẩu có thể gây áp lực lên các ngành sản xuất trong nước. Ngoài ra, việc tuân thủ các tiêu chuẩn cao về môi trường và lao động trong các FTA đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào cải tiến công nghệ và quản lý, điều này có thể là gánh nặng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Phân tích tác động của FTA theo từng ngành hàng

Ngành dệt may là một trong những ngành hưởng lợi nhiều nhất từ các FTA. Với việc giảm thuế quan tại các thị trường lớn như EU và Mỹ, xuất khẩu dệt may của Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 39 tỷ USD vào năm 2022. Tuy nhiên, ngành này cũng phải đối mặt với yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn lao động, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực sản xuất và quản lý.

Ngành nông sản cũng được hưởng lợi từ các FTA, đặc biệt là trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm như gạo, cà phê, và trái cây. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các cơ hội từ FTA, ngành nông sản cần cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của các thị trường khó tính như EU và Nhật Bản.

Gợi ý chiến lược áp dụng FTA cho doanh nghiệp Việt

Để tận dụng tối đa lợi ích từ các FTA, doanh nghiệp Việt cần xây dựng chiến lược kinh doanh linh hoạt và hiệu quả. Trước hết, doanh nghiệp cần nắm vững các quy tắc xuất xứ và quy định kỹ thuật của từng FTA để đảm bảo sản phẩm của mình đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan. Việc đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu và mở rộng mạng lưới phân phối tại các thị trường đối tác. Việc hợp tác với các đối tác nước ngoài để học hỏi kinh nghiệm và công nghệ cũng là một chiến lược hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Dự báo xu hướng và cơ hội từ các FTA trong tương lai

Trong tương lai, các FTA sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển của các hiệp định thương mại thế hệ mới sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các thị trường tiềm năng và đa dạng hóa nguồn cung ứng.

Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các cơ hội này, Việt Nam cần tiếp tục cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi. Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là yếu tố then chốt giúp Việt Nam phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

Chuyên mục
Nông sản

Đáp ứng tiêu chuẩn GlobalGAP và VietGAP: Chìa khóa mở rộng thị trường cho trái cây Việt Nam

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAPVietGAP đã trở thành một yếu tố quan trọng giúp nông sản Việt Nam, đặc biệt là trái cây, mở rộng thị trường xuất khẩu. Những tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao uy tín của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Giới thiệu về tiêu chuẩn GlobalGAP và VietGAP

GlobalGAP (Good Agricultural Practices) là một bộ tiêu chuẩn quốc tế được thiết lập nhằm đảm bảo sản phẩm nông nghiệp được sản xuất theo các quy trình an toàn, bền vững và có trách nhiệm với môi trường. Được thành lập vào năm 1997, GlobalGAP đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến, được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, sức khỏe và an toàn lao động.

Trong khi đó, VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) là một bộ tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam, được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của GlobalGAP nhưng có sự điều chỉnh để phù hợp với điều kiện sản xuất nông nghiệp trong nước. VietGAP tập trung vào việc đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời nâng cao chất lượng và giá trị của nông sản Việt Nam.

Tầm quan trọng của việc đạt tiêu chuẩn quốc tế

Việc đạt được các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP không chỉ giúp nông sản Việt Nam thâm nhập vào các thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản mà còn nâng cao giá trị thương hiệu của sản phẩm. Theo một báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các sản phẩm đạt chứng nhận GlobalGAP thường có giá bán cao hơn từ 10-20% so với sản phẩm không có chứng nhận.

Ngoài ra, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế còn giúp cải thiện quy trình sản xuất, giảm thiểu rủi ro về an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần xây dựng một nền nông nghiệp bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng trong và ngoài nước.

Quy trình và yêu cầu để đạt chứng nhận GlobalGAP

Để đạt được chứng nhận GlobalGAP, các nông trại cần tuân thủ một loạt các yêu cầu nghiêm ngặt về quy trình sản xuất. Đầu tiên, nông dân phải thực hiện đánh giá rủi ro để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và môi trường. Sau đó, họ cần thiết lập các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu những rủi ro này.

Quá trình kiểm tra và đánh giá thường được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập. Các nông trại phải cung cấp đầy đủ hồ sơ và tài liệu chứng minh việc tuân thủ các yêu cầu của GlobalGAP. Quá trình này có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm, tùy thuộc vào quy mô và mức độ phức tạp của hoạt động sản xuất.

Lợi ích của chứng nhận VietGAP đối với nông dân Việt Nam

Chứng nhận VietGAP mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nông dân Việt Nam. Trước hết, nó giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Theo thống kê của Cục Trồng trọt, các sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP thường có giá bán cao hơn từ 15-30% so với sản phẩm không có chứng nhận.

Bên cạnh đó, việc áp dụng VietGAP còn giúp nông dân cải thiện điều kiện làm việc, bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động. Các quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu sử dụng hợp lý các loại hóa chất, phân bón, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Thách thức trong việc áp dụng tiêu chuẩn GAP tại Việt Nam

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc áp dụng các tiêu chuẩn GAP tại Việt Nam vẫn gặp không ít thách thức. Một trong những khó khăn lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu cho việc cải thiện cơ sở hạ tầng và quy trình sản xuất. Nhiều nông dân, đặc biệt là những người có quy mô sản xuất nhỏ, gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu tài chính này.

Ngoài ra, thiếu hụt kiến thức và kỹ năng cũng là một rào cản lớn. Nhiều nông dân chưa được đào tạo đầy đủ về các tiêu chuẩn GAP, dẫn đến việc áp dụng không đồng bộ và thiếu hiệu quả. Để khắc phục vấn đề này, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng và tổ chức phi chính phủ trong việc đào tạo và cung cấp thông tin cho nông dân.

Chiến lược mở rộng thị trường quốc tế cho trái cây Việt Nam

Để mở rộng thị trường quốc tế cho trái cây Việt Nam, việc xây dựng thương hiệu và nâng cao chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, áp dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm. Đồng thời, việc xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm ra thị trường quốc tế.

Hợp tác quốc tế cũng là một chiến lược quan trọng. Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, tham gia vào các hiệp định thương mại tự do để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu nông sản. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu trái cây của Việt Nam đã đạt hơn 3 tỷ USD trong năm 2022, cho thấy tiềm năng lớn của ngành này trên thị trường quốc tế.

Chuyên mục
Nông sản

Chứng nhận GlobalGAP Là Gì? Vì Sao Quan Trọng Khi Xuất Khẩu Nông Sản?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm trở thành một yếu tố then chốt trong ngành nông nghiệp. Chứng nhận GlobalGAP đã nổi lên như một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, giúp các nhà sản xuất nông sản đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về chứng nhận GlobalGAP, quy trình đạt chứng nhận, lợi ích của nó trong xuất khẩu, và tầm quan trọng đối với nông sản Việt Nam.

Giới Thiệu Về Chứng Nhận GlobalGAP

GlobalGAP, viết tắt của Global Good Agricultural Practice, là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về thực hành nông nghiệp tốt. Được thành lập vào năm 1997, GlobalGAP nhằm mục đích đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, và sức khỏe người lao động trong quá trình sản xuất nông nghiệp. Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi, và nuôi trồng thủy sản, với các yêu cầu cụ thể về quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm, và bảo vệ môi trường.

Một trong những điểm nổi bật của GlobalGAP là tính linh hoạt và khả năng áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Hiện nay, hơn 200.000 nhà sản xuất tại hơn 135 quốc gia đã đạt chứng nhận này, cho thấy sự phổ biến và uy tín của GlobalGAP trong ngành nông nghiệp. Theo một báo cáo của GlobalGAP, các sản phẩm được chứng nhận đã chiếm hơn 80% thị phần nông sản tại châu Âu, một trong những thị trường khó tính nhất thế giới.

Quy Trình Đạt Chứng Nhận GlobalGAP

Để đạt được chứng nhận GlobalGAP, các nhà sản xuất cần tuân thủ một quy trình nghiêm ngặt và chi tiết. Đầu tiên, họ phải tiến hành đánh giá nội bộ để xác định mức độ tuân thủ với các tiêu chuẩn của GlobalGAP. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra các yếu tố như quản lý đất đai, sử dụng nước, bảo vệ thực vật, và an toàn lao động. Sau khi hoàn tất đánh giá nội bộ, nhà sản xuất cần liên hệ với một tổ chức chứng nhận được công nhận để thực hiện kiểm tra và đánh giá độc lập.

Quá trình kiểm tra và đánh giá thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào quy mô và loại hình sản xuất. Tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành kiểm tra thực địa, xem xét hồ sơ và tài liệu liên quan, và phỏng vấn nhân viên để đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu của GlobalGAP đều được đáp ứng. Nếu đạt yêu cầu, nhà sản xuất sẽ được cấp chứng nhận có giá trị trong vòng một năm, sau đó cần tái đánh giá để duy trì chứng nhận.

Lợi Ích Của Chứng Nhận GlobalGAP Trong Xuất Khẩu

Chứng nhận GlobalGAP mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các nhà sản xuất nông sản, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu. Trước hết, nó giúp nâng cao uy tín và hình ảnh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng thường có xu hướng tin tưởng và ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có chứng nhận GlobalGAP, vì nó đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn an toàn và bền vững.

Ngoài ra, chứng nhận GlobalGAP còn mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ, và Nhật Bản. Theo thống kê, các sản phẩm nông sản có chứng nhận GlobalGAP thường có giá trị xuất khẩu cao hơn từ 10-15% so với các sản phẩm không có chứng nhận. Điều này không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Tầm Quan Trọng Của GlobalGAP Đối Với Nông Sản Việt Nam

Đối với nông sản Việt Nam, chứng nhận GlobalGAP đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, với các mặt hàng chủ lực như gạo, cà phê, và thủy sản. Tuy nhiên, để duy trì và mở rộng thị phần, việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP là điều không thể thiếu. Chứng nhận này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam.

Hơn nữa, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, việc áp dụng các tiêu chuẩn của GlobalGAP còn giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo an toàn cho người lao động. Theo một nghiên cứu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các trang trại áp dụng tiêu chuẩn GlobalGAP đã giảm được 20% lượng nước sử dụng và 30% lượng thuốc bảo vệ thực vật, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Điều này không chỉ có ý nghĩa kinh tế mà còn mang lại lợi ích xã hội to lớn cho Việt Nam.

Chuyên mục
Nông sản

Xuất khẩu Hạt điều hữu cơ: Cơ hội chiếm lĩnh phân khúc thị trường cao cấp

Xuất Khẩu Hạt Điều Hữu Cơ: Xu Hướng Mới Trong Ngành Nông Nghiệp

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng nhận thức về sức khỏe, xu hướng tiêu dùng thực phẩm hữu cơ đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Hạt điều hữu cơ, với quy trình sản xuất không sử dụng hóa chất và thuốc trừ sâu, đã trở thành một lựa chọn ưu tiên của người tiêu dùng trên toàn thế giới. Theo báo cáo của Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), thị trường thực phẩm hữu cơ toàn cầu dự kiến sẽ đạt giá trị 320 tỷ USD vào năm 2025, trong đó hạt điều hữu cơ đóng góp một phần không nhỏ.

Việt Nam, với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thuận lợi, đã và đang trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu hạt điều hàng đầu thế giới. Việc chuyển đổi từ sản xuất hạt điều thông thường sang hạt điều hữu cơ không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường cao cấp như châu Âu, Mỹ và Nhật Bản. Đây là một xu hướng tất yếu trong ngành nông nghiệp, khi mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng của thực phẩm.

Tiềm Năng Thị Trường Cao Cấp Cho Hạt Điều Hữu Cơ

Thị trường cao cấp luôn đòi hỏi những sản phẩm chất lượng cao và an toàn cho sức khỏe. Hạt điều hữu cơ, với quy trình sản xuất nghiêm ngặt và chứng nhận quốc tế, hoàn toàn đáp ứng được những yêu cầu khắt khe này. Theo một nghiên cứu của Grand View Research, thị trường hạt điều hữu cơ toàn cầu dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 5,1% từ năm 2020 đến 2027, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của phân khúc này.

Các thị trường như châu Âu và Bắc Mỹ, nơi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm hữu cơ, đang mở ra những cơ hội lớn cho hạt điều hữu cơ Việt Nam. Việc tham gia vào các hội chợ quốc tế và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế và chiếm lĩnh thị trường cao cấp này. Đây không chỉ là cơ hội để tăng trưởng doanh thu mà còn là cách để nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia.

Lợi Ích Của Hạt Điều Hữu Cơ Đối Với Sức Khỏe Người Tiêu Dùng

Hạt điều hữu cơ không chỉ là một nguồn dinh dưỡng phong phú mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe vượt trội. Chúng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Đặc biệt, việc không sử dụng hóa chất trong quá trình sản xuất giúp hạt điều hữu cơ an toàn hơn cho người tiêu dùng, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến hóa chất độc hại.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ hạt điều hữu cơ thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và ung thư. Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrients, hạt điều hữu cơ có khả năng cải thiện chức năng não bộ và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Đây là những lợi ích sức khỏe quan trọng mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm và tìm kiếm trong các sản phẩm thực phẩm.

Thách Thức Và Cơ Hội Trong Xuất Khẩu Hạt Điều Hữu Cơ

Mặc dù tiềm năng phát triển của hạt điều hữu cơ là rất lớn, nhưng các doanh nghiệp Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Đầu tiên là vấn đề chi phí sản xuất cao do yêu cầu nghiêm ngặt về quy trình hữu cơ và chứng nhận quốc tế. Ngoài ra, việc cạnh tranh với các quốc gia khác như Ấn Độ và Brazil, những nước cũng có sản lượng hạt điều lớn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược phát triển bền vững và sáng tạo.

Tuy nhiên, thách thức cũng đi kèm với cơ hội. Việc đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững sẽ giúp các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Hơn nữa, việc hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao năng lực sản xuất và tiếp cận thị trường mới cũng là một hướng đi khả thi. Đây là thời điểm quan trọng để các doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.

Chiến Lược Phát Triển Bền Vững Cho Ngành Hạt Điều Hữu Cơ

Để phát triển bền vững ngành hạt điều hữu cơ, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất và chế biến sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động đến môi trường. Đồng thời, việc đào tạo và nâng cao năng lực cho người nông dân cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng.

Ngoài ra, việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và chiến lược tiếp thị hiệu quả sẽ giúp các doanh nghiệp tiếp cận và chiếm lĩnh thị trường cao cấp. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng để mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm. Đây là những chiến lược cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành hạt điều hữu cơ trong tương lai.

Tương Lai Của Hạt Điều Hữu Cơ Trên Thị Trường Quốc Tế

Với xu hướng tiêu dùng thực phẩm hữu cơ ngày càng tăng, tương lai của hạt điều hữu cơ trên thị trường quốc tế là rất sáng sủa. Các doanh nghiệp Việt Nam, với lợi thế về điều kiện tự nhiên và kinh nghiệm sản xuất, hoàn toàn có thể chiếm lĩnh thị trường này nếu có chiến lược phát triển đúng đắn. Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới cũng sẽ giúp mở rộng danh mục sản phẩm và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà phân phối và bán lẻ quốc tế sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường một cách hiệu quả hơn. Đây là thời điểm quan trọng để ngành hạt điều hữu cơ Việt Nam khẳng định vị thế và tạo dấu ấn trên thị trường quốc tế, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

Chuyên mục
Thông tin thị trường

EU và Mexico chật vật trước thuế mới của ông Trump ngày 12/7/2025

EU và Mexico ngày 12/7/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump bất ngờ công bố sẽ áp mức thuế 30% cho hàng nhập khẩu từ Liên minh Châu Âu (EU) và Mexico, có hiệu lực từ ngày 1/8/2025. Lý do được ông Trump dẫn ra là nhằm giải quyết thâm hụt thương mại với EU và dù Mexico đã hỗ trợ kiểm soát ma túy nhưng vẫn “chưa đủ” .

Hiện vẫn chưa rõ liệu mức thuế mà ông Trump tuyên bố áp lên Mexico có bao gồm các mặt hàng được miễn trừ hay không. Nhà Trắng vẫn chưa đưa ra quyết định cuối cùng.

Các nhà phân tích cho rằng ngành ô tô và thiết bị điện của Mexico sẽ chịu tác động lớn nhất nếu mức thuế của Mỹ có hiệu lực. Một phần xuất phát từ việc các nhà sản xuất ô tô Mỹ nhập khẩu rất nhiều linh kiện từ Mexico, theo tờ New York Times.

Phản ứng từ EU và Mexico

  • EU gọi đây là “đòn giáng bất ngờ” và yêu cầu mở đàm phán cấp cao, tuy nhiên vẫn sẵn sàng áp thuế trả đũa nếu thương lượng thất bại .
  • Chủ tịch Ủy ban Châu Âu Ursula von der Leyen cảnh báo rằng thuế 30% sẽ gây gián đoạn chuỗi cung ứng châu Âu và nhấn mạnh EU “cam kết đối thoại nhưng sẽ không ngần ngại phản kháng”.
  • Nguyên thủ các nước lớn như Macron, Meloni, Scholz, Schoof đều lên tiếng kêu gọi đoàn kết và tăng cường đàm phán trước hạn chót 1/8.
  • Mexico, dưới lãnh đạo Tổng thống Claudia Sheinbaum, cũng chỉ trích đây là “chính sách không công bằng”, nhưng vẫn bày tỏ mong muốn tiếp tục đàm phán để tránh leo thang.
  • Giới chức Mexico khẳng định sẽ nỗ lực đàm phán trước khi mức thuế mới có hiệu lực vào ngày 1-8, nhưng cũng có phương án thay thế nhằm bảo vệ doanh nghiệp và việc làm ở hai bên biên giới.

Diễn biến tiếp theo và tác động thị trường

  • EU đã tạm hoãn kế hoạch áp thuế trả đũa, với mong muốn đạt được thỏa thuận vào trước ngày 1/8 .
  • Trên thị trường tài chính, công bố này đẩy đồng euro xuống mức thấp nhất trong ba tuần, đồng peso Mexico cũng giảm, trong khi các nhà đầu tư vẫn đang theo dõi thêm dữ liệu kinh tế toàn cầu .
  • Theo các nhà phân tích, nếu thương lượng thất bại, EU có thể triển khai các biện pháp trả đũa lên tới €72–€95 tỷ.

Đánh giá ngắn gọn

Khía cạnhTóm tắt
Nguyên nhânÔng Trump nhấn mạnh mục tiêu giảm thâm hụt thương mại và siết chặt an ninh biên giới (ma túy từ Mexico).
Mục tiêu MỹDùng thuế quan như đòn bẩy để đàm phán—nếu EU/Mexico chấp thuận mở cửa thị trường hoặc sản xuất tại Mỹ, thuế có thể được giảm.
Rủi roThương mại xuyên Đại Tây Dương có thể dừng lại; các chuỗi cung ứng bị gián đoạn; xuất khẩu của Mỹ (như nông sản, ô tô) có thể chịu tác động tiêu cực nếu EU trả đũa.
Vị thế EU & MexicoSẵn sàng đối thoại nhưng cảnh báo sẽ áp dụng thuế trả đũa nếu chính sách không thay đổi sau hạn chót 1/8.

Kết luận

Biến động này là một phần trong xu hướng cứng rắn của chính quyền Trump đối với các đối tác thương mại lớn. EU và Mexico đang đẩy nhanh các nỗ lực đàm phán trước ngày 1/8. Thị trường tài chính và các ngành xuất khẩu của cả hai bên hiện đang trong trạng thái cảnh giác cao.

Chuyên mục
Thông tin thị trường

Mỹ chính thức áp thuế đối ứng lên 14 quốc gia từ ngày 1.8

Washington D.C. – Rạng sáng ngày 8.7 (giờ Việt Nam), Tổng thống Mỹ Donald Trump đã gửi thư đến lãnh đạo 14 quốc gia, thông báo mức thuế đối ứng mới mà hàng hóa từ các quốc gia này sẽ phải chịu khi xuất khẩu vào thị trường Mỹ.

Đây là động thái tiếp theo trong kế hoạch thương mại mà Tổng thống Trump đã công bố trước đó. Theo CNBC, những mức thuế mới này sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1.8.2025, sau khi hết thời hạn trì hoãn kéo dài 90 ngày kể từ tháng 4 để các quốc gia có cơ hội đàm phán song phương với Mỹ.

Danh sách 14 quốc gia bị áp thuế và các mức cụ thể

Tổng cộng có 14 quốc gia bị áp thuế đối ứng trong đợt này, gồm: Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Kazakhstan, Nam Phi, Lào, Myanmar, Bosnia & Herzegovina, Tunisia, Indonesia, Bangladesh, Serbia, Campuchia và Thái Lan.

Cụ thể, các mức thuế được ấn định như sau:

Quốc giaMức thuế áp dụng từ 1.8
Lào, Myanmar40%
Campuchia, Thái Lan36%
Bangladesh, Serbia35%
Indonesia32%
Bosnia & Herzegovina30%
Nam Phi30%
Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Kazakhstan, Tunisia25%

Những mức thuế này đã được điều chỉnh so với thời điểm tạm áp vào ngày 2.4, khi tất cả 14 quốc gia chỉ chịu thuế tối thiểu 10% trong thời gian đàm phán kéo dài 90 ngày. Trong thư gửi đến các lãnh đạo, Tổng thống Trump cũng cảnh báo rằng Mỹ có thể tiếp tục điều chỉnh các mức thuế dựa trên diễn biến quan hệ thương mại và khả năng các quốc gia trả đũa bằng thuế đối ứng lên hàng Mỹ.

Không liên quan đến thuế ngành hiện có

Theo tuyên bố từ Nhà Trắng, các mức thuế mới không liên quan tới các loại thuế ngành hiện hành hoặc sắp có trong tương lai, chẳng hạn như thuế 25% đánh vào ô tô nhập khẩu hiện đang được áp dụng độc lập. Đây là một sắc thuế riêng biệt, nằm trong chiến lược tái cấu trúc quan hệ thương mại song phương của chính quyền Tổng thống Trump.

Gia hạn thời hạn đàm phán đến ngày 1.8

Cũng trong ngày 7.7, Tổng thống Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp gia hạn thời hạn đàm phán thương mại thêm gần một tháng, từ ngày 9.7 lên ngày 1.8, theo khuyến nghị từ các cố vấn cấp cao. Điều này cho phép một số quốc gia có thêm thời gian thương lượng để tránh hoặc giảm bớt mức thuế cao được áp.

465 tỉ USD hàng hóa bị ảnh hưởng

Theo số liệu từ Bộ Thương mại Mỹ dẫn lại bởi CNN, tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu từ 14 quốc gia nói trên vào Mỹ trong năm ngoái lên đến 465 tỉ USD. Trong đó, Nhật Bản và Hàn Quốc là những đối tác thương mại lớn, lần lượt xếp thứ 6 và 7 của Mỹ, chiếm khoảng 60% tổng giá trị hàng hóa bị ảnh hưởng trong đợt áp thuế lần này.

Tổng kết

Động thái áp thuế đối ứng của chính quyền Tổng thống Trump cho thấy một bước chuyển cứng rắn hơn trong chính sách thương mại quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia chưa đạt được thỏa thuận rõ ràng với Mỹ. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp và chính phủ từ các quốc gia liên quan sẽ phải nhanh chóng thích ứng hoặc đối mặt với những rào cản lớn khi tiếp cận thị trường Mỹ trong thời gian tới.

Chuyên mục
Chính sách mới

Thuế đối ứng – Cơn sóng chính trị và kinh tế đang chờ bùng nổ

Vào đầu tháng 4, Mỹ đã tung ra một “quả bom” thuế đối ứng nhằm vào hàng nhập khẩu toàn cầu. Nhưng trước khi quả bom Thuế đối ứng này phát nổ, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã triển khai những “quả bom” theo đúng nghĩa đen tại Trung Đông – loạt GBU-57 được ném xuống như một thông điệp răn đe mạnh mẽ.

Cách Tổng thống Trump vận hành các chiến dịch ngoại giao sau đó – vừa cứng rắn vừa bài bản – khiến giới quan sát ví những diễn biến này như một mô hình lặp lại của chính sách thuế đối ứng: mạnh mẽ, dứt khoát, nhưng cũng đầy toan tính.

Thương lượng thuế quan: Đông Nam Á trong thế cờ

Sau mức thuế lên tới 145% nhằm vào hàng Trung Quốc, Bắc Kinh hiện đang đàm phán để hạ xuống 30% – đổi lại là nhượng bộ về vấn đề fentanyl, một loại hoạt chất gây tranh cãi mà Trung Quốc sản xuất nhiều nhất thế giới còn Mỹ lại tiêu thụ nhiều nhất.

Tuy nhiên, yếu tố khiến Mỹ khó áp đặt hoàn toàn là “át chủ bài” của Trung Quốc: đất hiếm. Loại khoáng chất không thể thiếu trong ngành công nghệ cao, từ sản xuất pin mặt trời, xe điện đến các vật liệu siêu dẫn – mà Trung Quốc hiện cung ứng tới 90% nhờ công nghệ khai thác lẫn năng lực “chế biến bẩn”.

Nếu Bắc Kinh đạt được mức thuế 30%, đây có thể trở thành mức trần tham chiếu trong các cuộc đàm phán song phương khác. Nhưng điều đó đặt ra câu hỏi: các nước Đông Nam Á có gì để “mặc cả” với Mỹ?

Ba chiến lược thương lượng ở Đông Nam Á

  1. Thái Lan – Với mức thuế đề xuất 37%, cao thứ hai sau Việt Nam, do xuất siêu trong ngành ô tô và điện gia dụng, Thái Lan không chọn con đường đàm phán chính phủ – mà thông qua hệ thống vận động hành lang, điển hình cho phong cách chính trị – kinh tế “có phần riêng biệt” của nước này.
  2. Indonesia – Bị đề xuất thuế 32%, chủ yếu từ nhóm hàng nông sản và khoáng sản. Jakarta không quá tích cực đàm phán với Mỹ, thay vào đó tìm cách tăng cường xuất khẩu sang Trung Quốc và ASEAN để bù đắp rủi ro.
  3. Malaysia – Chịu mức thuế đề xuất thấp nhất (24%), chủ yếu nhắm vào ngành bán dẫn. Kuala Lumpur chọn cách hành động tập thể thông qua ASEAN, không theo đuổi đàm phán song phương.

Việt Nam: Thặng dư lớn nhưng ít đòn bẩy

Với hơn 120 tỉ USD xuất siêu sang Mỹ (xếp thứ 3 thế giới sau Trung QuốcMexico), Việt Nam lại gặp bất lợi trong đàm phán trực tiếp vì thiếu đòn bẩy thương mại. Đáp ứng áp lực giảm thặng dư mà vẫn giữ giá trị xuất khẩu, một trong những giải pháp thực tiễn là gia tăng nhập khẩu hàng Mỹ.

Đó cũng là lý do các tập đoàn hàng không Việt Nam liên tiếp ký cam kết mua máy bay Boeing, với sự hậu thuẫn của các tổ chức tài chính quốc gia – một động thái vừa thực dụng, vừa mang thông điệp chính trị.

Thách thức lớn nhất với Việt Nam trong các cuộc thương lượng là yêu cầu của Mỹ: giảm tỉ lệ giá trị hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc. Trong bối cảnh Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc – từ nguyên phụ liệu đến nhà máy vệ tinh của các tập đoàn nước ngoài – đây là bài toán vô cùng nhạy cảm.

Không chỉ là đàm phán 1-1, còn là bài toán khu vực

Việt Nam không chỉ phải bảo vệ lợi ích quốc gia trong đàm phán song phương mà còn cần đảm bảo sự đồng thuận của ASEAN trong các vòng đàm phán cấp khu vực, đặc biệt là hội nghị thượng đỉnh Mỹ – ASEAN sắp tới vào ngày 9-7.

Do đó, chiến lược đàm phán của Việt Nam chịu ảnh hưởng cùng lúc từ bốn trục lớn: lợi ích nội tại, sức ép từ Mỹ, phụ thuộc vào Trung Quốc và nghĩa vụ đối với ASEAN.

Thuế quan – Thử thách hay cú hích chuyển mình?

Nếu mức thuế Việt Nam phải chịu là 20–25% (so với 30% với Trung Quốc), thì biên độ giá xuất xưởng của Việt Nam cần giảm 5–10% để giữ được sức cạnh tranh – trong khi chi phí sản xuất tại Việt Nam vốn đã cao hơn Trung Quốc khoảng 15%.

Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải cải tiến, tiết giảm và tối ưu hóa năng suất. Những ai đã đầu tư dài hạn vào đổi mới công nghệ, tiết kiệm chi phí sẽ là bên sống sót sau cú sốc thuế quan.

Song song, Chính phủ cần vào cuộc mạnh mẽ hơn để cắt giảm các chi phí trung gian, nhất là “chi phí ngầm”, và thúc đẩy cải cách thể chế để tạo môi trường kinh doanh minh bạch – đúng như kỳ vọng mà cuộc cải tổ bộ máy hành chính đang mang lại.

Ở góc nhìn khác, chính thuế quan có thể trở thành “bộ lọc” giúp tái cấu trúc lại nền sản xuất – nơi doanh nghiệp nào thực sự có lợi thế cạnh tranh sẽ trụ lại và phát triển. Đối với Nhà nước, đây cũng là cơ hội để kiểm chứng tính hiệu quả của chính sách phát triển kinh tế tư nhân.

Bài toán đa thị trường: Giảm lệ thuộc Mỹ

Thuế đối ứng cũng là lời cảnh tỉnh để Việt Nam giảm phụ thuộc vào một thị trường xuất khẩu duy nhất. Chính phủ đã nỗ lực mở rộng sang các khu vực mới như Trung Á, thị trường Halal, và tận dụng ưu đãi từ các FTA như EVFTA với châu Âu.

Mặc dù kim ngạch xuất khẩu sang EU hiện chỉ đạt 52 tỉ USD, so với 125 tỉ USD vào Mỹ, nhưng mức tăng trưởng 8,1 tỉ USD trong năm 2024 so với 2023 là tín hiệu tích cực.

Nếu duy trì được tốc độ này, EU có thể bù đắp khoảng 1/3 thiệt hại từ thuế quan Mỹ (ước tính khoảng 25 tỉ USD). Phần còn lại cần được san sẻ qua các thị trường khác và nội lực trong nước – điều đáng lý ra phải được chuẩn bị từ sớm, nhưng “thà muộn còn hơn không”.

Kết luận: Trong nguy có cơ

chính sách thuế của Mỹ mang đến nhiều áp lực, nhưng nếu biết tận dụng, nó có thể trở thành động lực cho Việt Nam tái định vị năng lực sản xuất, cải cách thể chế, và mở rộng thị trường xuất khẩu theo hướng bền vững hơn.

Vấn đề là chúng ta có dám nhìn vào nó như một cơ hội – thay vì chỉ là nguy cơ.

Exit mobile version