Washington D.C. – Rạng sáng ngày 8.7 (giờ Việt Nam), Tổng thống Mỹ Donald Trump đã gửi thư đến lãnh đạo 14 quốc gia, thông báo mức thuế đối ứng mới mà hàng hóa từ các quốc gia này sẽ phải chịu khi xuất khẩu vào thị trường Mỹ.
Đây là động thái tiếp theo trong kế hoạch thương mại mà Tổng thống Trump đã công bố trước đó. Theo CNBC, những mức thuế mới này sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1.8.2025, sau khi hết thời hạn trì hoãn kéo dài 90 ngày kể từ tháng 4 để các quốc gia có cơ hội đàm phán song phương với Mỹ.
Danh sách 14 quốc gia bị áp thuế và các mức cụ thể
Tổng cộng có 14 quốc gia bị áp thuế đối ứng trong đợt này, gồm: Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Kazakhstan, Nam Phi, Lào, Myanmar, Bosnia & Herzegovina, Tunisia, Indonesia, Bangladesh, Serbia, Campuchia và Thái Lan.
Cụ thể, các mức thuế được ấn định như sau:
Quốc gia
Mức thuế áp dụng từ 1.8
Lào, Myanmar
40%
Campuchia, Thái Lan
36%
Bangladesh, Serbia
35%
Indonesia
32%
Bosnia & Herzegovina
30%
Nam Phi
30%
Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Kazakhstan, Tunisia
25%
Những mức thuế này đã được điều chỉnh so với thời điểm tạm áp vào ngày 2.4, khi tất cả 14 quốc gia chỉ chịu thuế tối thiểu 10% trong thời gian đàm phán kéo dài 90 ngày. Trong thư gửi đến các lãnh đạo, Tổng thống Trump cũng cảnh báo rằng Mỹ có thể tiếp tục điều chỉnh các mức thuế dựa trên diễn biến quan hệ thương mại và khả năng các quốc gia trả đũa bằng thuế đối ứng lên hàng Mỹ.
Không liên quan đến thuế ngành hiện có
Theo tuyên bố từ Nhà Trắng, các mức thuế mới không liên quan tới các loại thuế ngành hiện hành hoặc sắp có trong tương lai, chẳng hạn như thuế 25% đánh vào ô tô nhập khẩu hiện đang được áp dụng độc lập. Đây là một sắc thuế riêng biệt, nằm trong chiến lược tái cấu trúc quan hệ thương mại song phương của chính quyền Tổng thống Trump.
Gia hạn thời hạn đàm phán đến ngày 1.8
Cũng trong ngày 7.7, Tổng thống Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp gia hạn thời hạn đàm phán thương mại thêm gần một tháng, từ ngày 9.7 lên ngày 1.8, theo khuyến nghị từ các cố vấn cấp cao. Điều này cho phép một số quốc gia có thêm thời gian thương lượng để tránh hoặc giảm bớt mức thuế cao được áp.
465 tỉ USD hàng hóa bị ảnh hưởng
Theo số liệu từ Bộ Thương mại Mỹ dẫn lại bởi CNN, tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu từ 14 quốc gia nói trên vào Mỹ trong năm ngoái lên đến 465 tỉ USD. Trong đó, Nhật Bản và Hàn Quốc là những đối tác thương mại lớn, lần lượt xếp thứ 6 và 7 của Mỹ, chiếm khoảng 60% tổng giá trị hàng hóa bị ảnh hưởng trong đợt áp thuế lần này.
Tổng kết
Động thái áp thuế đối ứng của chính quyền Tổng thống Trump cho thấy một bước chuyển cứng rắn hơn trong chính sách thương mại quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia chưa đạt được thỏa thuận rõ ràng với Mỹ. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp và chính phủ từ các quốc gia liên quan sẽ phải nhanh chóng thích ứng hoặc đối mặt với những rào cản lớn khi tiếp cận thị trường Mỹ trong thời gian tới.
Vào đầu tháng 4, Mỹ đã tung ra một “quả bom” thuế đối ứng nhằm vào hàng nhập khẩu toàn cầu. Nhưng trước khi quả bom Thuế đối ứng này phát nổ, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã triển khai những “quả bom” theo đúng nghĩa đen tại Trung Đông – loạt GBU-57 được ném xuống như một thông điệp răn đe mạnh mẽ.
Cách Tổng thống Trump vận hành các chiến dịch ngoại giao sau đó – vừa cứng rắn vừa bài bản – khiến giới quan sát ví những diễn biến này như một mô hình lặp lại của chính sách thuế đối ứng: mạnh mẽ, dứt khoát, nhưng cũng đầy toan tính.
Thương lượng thuế quan: Đông Nam Á trong thế cờ
Sau mức thuế lên tới 145% nhằm vào hàng Trung Quốc, Bắc Kinh hiện đang đàm phán để hạ xuống 30% – đổi lại là nhượng bộ về vấn đề fentanyl, một loại hoạt chất gây tranh cãi mà Trung Quốc sản xuất nhiều nhất thế giới còn Mỹ lại tiêu thụ nhiều nhất.
Tuy nhiên, yếu tố khiến Mỹ khó áp đặt hoàn toàn là “át chủ bài” của Trung Quốc: đất hiếm. Loại khoáng chất không thể thiếu trong ngành công nghệ cao, từ sản xuất pin mặt trời, xe điện đến các vật liệu siêu dẫn – mà Trung Quốc hiện cung ứng tới 90% nhờ công nghệ khai thác lẫn năng lực “chế biến bẩn”.
Nếu Bắc Kinh đạt được mức thuế 30%, đây có thể trở thành mức trần tham chiếu trong các cuộc đàm phán song phương khác. Nhưng điều đó đặt ra câu hỏi: các nước Đông Nam Á có gì để “mặc cả” với Mỹ?
Ba chiến lược thương lượng ở Đông Nam Á
Thái Lan – Với mức thuế đề xuất 37%, cao thứ hai sau Việt Nam, do xuất siêu trong ngành ô tô và điện gia dụng, Thái Lan không chọn con đường đàm phán chính phủ – mà thông qua hệ thống vận động hành lang, điển hình cho phong cách chính trị – kinh tế “có phần riêng biệt” của nước này.
Indonesia – Bị đề xuất thuế 32%, chủ yếu từ nhóm hàng nông sản và khoáng sản. Jakarta không quá tích cực đàm phán với Mỹ, thay vào đó tìm cách tăng cường xuất khẩu sang Trung Quốc và ASEAN để bù đắp rủi ro.
Malaysia – Chịu mức thuế đề xuất thấp nhất (24%), chủ yếu nhắm vào ngành bán dẫn. Kuala Lumpur chọn cách hành động tập thể thông qua ASEAN, không theo đuổi đàm phán song phương.
Việt Nam: Thặng dư lớn nhưng ít đòn bẩy
Với hơn 120 tỉ USD xuất siêu sang Mỹ (xếp thứ 3 thế giới sau Trung Quốc và Mexico), Việt Nam lại gặp bất lợi trong đàm phán trực tiếp vì thiếu đòn bẩy thương mại. Đáp ứng áp lực giảm thặng dư mà vẫn giữ giá trị xuất khẩu, một trong những giải pháp thực tiễn là gia tăng nhập khẩu hàng Mỹ.
Đó cũng là lý do các tập đoàn hàng không Việt Nam liên tiếp ký cam kết mua máy bay Boeing, với sự hậu thuẫn của các tổ chức tài chính quốc gia – một động thái vừa thực dụng, vừa mang thông điệp chính trị.
Thách thức lớn nhất với Việt Nam trong các cuộc thương lượng là yêu cầu của Mỹ: giảm tỉ lệ giá trị hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc. Trong bối cảnh Việt Nam vẫn phụ thuộc phần lớn nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc – từ nguyên phụ liệu đến nhà máy vệ tinh của các tập đoàn nước ngoài – đây là bài toán vô cùng nhạy cảm.
Không chỉ là đàm phán 1-1, còn là bài toán khu vực
Việt Nam không chỉ phải bảo vệ lợi ích quốc gia trong đàm phán song phương mà còn cần đảm bảo sự đồng thuận của ASEAN trong các vòng đàm phán cấp khu vực, đặc biệt là hội nghị thượng đỉnh Mỹ – ASEAN sắp tới vào ngày 9-7.
Do đó, chiến lược đàm phán của Việt Nam chịu ảnh hưởng cùng lúc từ bốn trục lớn: lợi ích nội tại, sức ép từ Mỹ, phụ thuộc vào Trung Quốc và nghĩa vụ đối với ASEAN.
Thuế quan – Thử thách hay cú hích chuyển mình?
Nếu mức thuế Việt Nam phải chịu là 20–25% (so với 30% với Trung Quốc), thì biên độ giá xuất xưởng của Việt Nam cần giảm 5–10% để giữ được sức cạnh tranh – trong khi chi phí sản xuất tại Việt Nam vốn đã cao hơn Trung Quốc khoảng 15%.
Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải cải tiến, tiết giảm và tối ưu hóa năng suất. Những ai đã đầu tư dài hạn vào đổi mới công nghệ, tiết kiệm chi phí sẽ là bên sống sót sau cú sốc thuế quan.
Song song, Chính phủ cần vào cuộc mạnh mẽ hơn để cắt giảm các chi phí trung gian, nhất là “chi phí ngầm”, và thúc đẩy cải cách thể chế để tạo môi trường kinh doanh minh bạch – đúng như kỳ vọng mà cuộc cải tổ bộ máy hành chính đang mang lại.
Ở góc nhìn khác, chính thuế quan có thể trở thành “bộ lọc” giúp tái cấu trúc lại nền sản xuất – nơi doanh nghiệp nào thực sự có lợi thế cạnh tranh sẽ trụ lại và phát triển. Đối với Nhà nước, đây cũng là cơ hội để kiểm chứng tính hiệu quả của chính sách phát triển kinh tế tư nhân.
Bài toán đa thị trường: Giảm lệ thuộc Mỹ
Thuế đối ứng cũng là lời cảnh tỉnh để Việt Nam giảm phụ thuộc vào một thị trường xuất khẩu duy nhất. Chính phủ đã nỗ lực mở rộng sang các khu vực mới như Trung Á, thị trường Halal, và tận dụng ưu đãi từ các FTA như EVFTA với châu Âu.
Mặc dù kim ngạch xuất khẩu sang EU hiện chỉ đạt 52 tỉ USD, so với 125 tỉ USD vào Mỹ, nhưng mức tăng trưởng 8,1 tỉ USD trong năm 2024 so với 2023 là tín hiệu tích cực.
Nếu duy trì được tốc độ này, EU có thể bù đắp khoảng 1/3 thiệt hại từ thuế quan Mỹ (ước tính khoảng 25 tỉ USD). Phần còn lại cần được san sẻ qua các thị trường khác và nội lực trong nước – điều đáng lý ra phải được chuẩn bị từ sớm, nhưng “thà muộn còn hơn không”.
Kết luận: Trong nguy có cơ
Dù chính sách thuế của Mỹ mang đến nhiều áp lực, nhưng nếu biết tận dụng, nó có thể trở thành động lực cho Việt Nam tái định vị năng lực sản xuất, cải cách thể chế, và mở rộng thị trường xuất khẩu theo hướng bền vững hơn.
Vấn đề là chúng ta có dám nhìn vào nó như một cơ hội – thay vì chỉ là nguy cơ.
Washington, tháng 7/2025 – Chính phủ Mỹ đã thu về mức kỷ lục 24,2 tỉ USD tiền thuế nhập khẩu trong tháng 5/2025 – tháng đầu tiên chính sách thuế toàn cầu mới được Tổng thống Donald Trump tái nhiệm ký ban hành có hiệu lực trọn vẹn. Đây không chỉ là con số thu thuế cao nhất lịch sử Hoa Kỳ trong một tháng, mà còn là tín hiệu rõ ràng cho thấy tác động của chính sách bảo hộ thương mại đang làm thay đổi sâu sắc dòng chảy thương mại toàn cầu.
Nội dung
Chi tiết
Thuế nhập khẩu tháng 5/2025
24,2 tỉ USD (kỷ lục)
Tác động so với tháng 4
+25%, giá trị nhập khẩu không đổi đáng kể
Nhập khẩu từ Trung Quốc
19,3 tỉ USD (giảm 21% so tháng trước, giảm 43% so cùng kỳ)
Thuế suất hiệu lực trung bình
8,8% toàn cầu, 48% với Trung Quốc
Thuế áp dụng từng ngành
Thép, nhôm, ô tô: 25–50%, mở rộng sang phụ kiện và thiết bị
Dự báo dài hạn
Thuế quan có thể mang lại 2,2 nghìn tỷ USD (thu ròng ~1,8); đối lập với mức tăng nợ dự kiến ~3,4 nghìn tỷ USD
Thu thuế nhập khẩu tăng gần gấp 4 lần
Theo số liệu từ Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (CBP), số thuế nhập khẩu mà nước này thu được trong tháng 5 đã tăng mạnh gần 4 lần so với cùng kỳ năm 2024, và cao hơn 25% so với tháng trước đó, dù tổng giá trị hàng nhập khẩu gần như không đổi.
Mức tăng vọt này chủ yếu đến từ việc áp dụng mức thuế nhập khẩu toàn cầu 10% đối với hầu hết hàng hóa nhập khẩu – một trong những chính sách chủ chốt của Tổng thống Trump trong nhiệm kỳ thứ hai. Chính sách này bắt đầu có hiệu lực từ ngày 1-5-2025 và là bước đi nối dài của chiến lược thương mại “nước Mỹ trước tiên” mà ông Trump từng khởi xướng từ năm 2018.
Ngân sách được bù đắp, nhưng nền kinh tế chịu sức ép
Mục tiêu của chính sách thuế quan mới là nhằm tăng nguồn thu cho ngân sách liên bang, đồng thời khuyến khích sản xuất trong nước. Trong bối cảnh thâm hụt ngân sách Mỹ đang phình to và nợ công liên tục tăng, khoản thu bổ sung này được kỳ vọng sẽ giúp chính quyền Trump có thêm dư địa tài chính để theo đuổi các cam kết cắt giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, các chuyên gia kinh tế cảnh báo rằng mặt trái của chính sách này là chi phí hàng hóa tăng cao và nguy cơ suy giảm thương mại toàn cầu. “Thuế quan có thể giúp tăng thu ngắn hạn, nhưng chúng cũng làm méo mó thị trường, cản trở chuỗi cung ứng và làm tăng giá cả hàng hóa cho người tiêu dùng Mỹ,” giáo sư kinh tế trưởng tại Đại học Yale, bà Michelle Bernstein nhận định.
Nhập khẩu từ Trung Quốc sụt giảm mạnh nhất trong gần 20 năm
Một trong những hệ quả rõ nét nhất của thuế quan toàn cầu là sự sụt giảm nghiêm trọng trong kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ trong suốt hơn hai thập kỷ qua.
Trong tháng 5, Mỹ chỉ nhập khẩu khoảng 19,3 tỉ USD hàng hóa từ Trung Quốc – giảm tới 21% so với tháng 4 và 43% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là mức thấp nhất kể từ năm 2006.
Nguyên nhân chính là do các mặt hàng Trung Quốc đang phải chịu mức thuế suất rất cao – trung bình 48%, gấp gần 5 lần so với thuế toàn cầu. Một số nhóm hàng như thép, nhôm, thiết bị điện tử, ô tô, máy rửa chén, máy giặt… thậm chí còn bị đánh thuế lên tới 145% trước khi được giảm xuống 30% sau các cuộc đàm phán gần đây giữa Mỹ và Trung Quốc tại London và Geneva.
Đòn bẩy tài khóa tạm thời
Báo cáo từ Viện Nghiên cứu Ngân sách Yale (Yale Budget Lab) cho biết nếu giữ nguyên các mức thuế hiện tại (tính đến giữa tháng 6/2025), Mỹ có thể thu về khoảng 2,2 nghìn tỉ USD trong giai đoạn 2025–2034. Tuy nhiên, khi tính đến những tác động tiêu cực như tăng giá tiêu dùng, giảm đầu tư doanh nghiệp và sụt giảm xuất khẩu do bị trả đũa, khoản thu ròng thực tế chỉ còn khoảng 1,8 nghìn tỉ USD.
Dù vậy, con số này vẫn chưa đủ để bù đắp mức thâm hụt ngân sách dự kiến tăng thêm 3,4 nghìn tỉ USD trong 10 năm tới, sau khi Quốc hội do Đảng Cộng hòa kiểm soát thông qua gói cắt giảm thuế thu nhập cá nhân mới trong tháng 6 vừa qua.
Chính vì vậy, giới phân tích nhận định rằng chính sách thuế quan toàn cầu chỉ là một đòn bẩy tài khóa tạm thời, mang tính “giải pháp ngắn hạn” hơn là một hướng đi lâu dài và bền vững.
Căng thẳng thương mại lan rộng
Các đối tác thương mại lớn như Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản, Hàn Quốc và Brazil đều đã có phản ứng chính thức đối với chính sách thuế quan của Mỹ. Một số nước tuyên bố sẽ khởi kiện Mỹ tại Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), trong khi các nước khác đang chuẩn bị các biện pháp trả đũa tương xứng.
Trong nội bộ nước Mỹ, các hiệp hội ngành hàng như điện tử, ô tô, bán lẻ và logistics cũng đang vận động hành lang để chính quyền Trump điều chỉnh lại chính sách, đặc biệt với những mặt hàng không thể sản xuất trong nước hoặc có chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp.
Người tiêu dùng Mỹ là bên “trả giá”?
Một cuộc khảo sát gần đây do Viện Chính sách Kinh tế thực hiện cho thấy gần 68% người dân Mỹ cảm nhận giá hàng hóa nhập khẩu đã tăng lên đáng kể kể từ tháng 5. Trong đó, nhóm bị ảnh hưởng nhiều nhất là các gia đình có thu nhập trung bình và thấp – vốn phụ thuộc nhiều vào hàng tiêu dùng giá rẻ từ nước ngoài.
“Dù mục tiêu là bảo vệ sản xuất nội địa, nhưng cuối cùng người tiêu dùng Mỹ có thể lại là người chịu gánh nặng lớn nhất,” ông Robert Kane – chuyên gia tại Trung tâm Phân tích Chính sách Công – nhận định.
Những hệ lụy dài hạn?
Nếu tình trạng này kéo dài, Mỹ có thể đối mặt với ba hệ quả nghiêm trọng:
Giá tiêu dùng trong nước tăng cao → Lạm phát bị đẩy lên.
Doanh nghiệp nhập khẩu bị thiệt hại → Ảnh hưởng đến việc làm và chuỗi cung ứng.
Rủi ro bị trả đũa và mất thị phần xuất khẩu → Đặc biệt nguy hiểm với các ngành nông sản, máy móc và thiết bị y tế.
Tuy nhiên, chính quyền Trump khẳng định rằng mục tiêu dài hạn là để đưa sản xuất trở lại Mỹ, khôi phục ngành công nghiệp trong nước và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. “Nếu chúng ta không đứng lên bảo vệ lợi ích quốc gia, ai sẽ làm điều đó?” – ông Trump phát biểu tại bang Ohio trong chiến dịch vận động gần đây.
Kết luận
Chính sách thuế quan toàn cầu của Mỹ đang tạo ra những biến động sâu sắc không chỉ đối với kinh tế trong nước mà còn trên toàn bộ chuỗi thương mại toàn cầu. Trong ngắn hạn, nó mang lại nguồn thu lớn cho ngân sách liên bang, nhưng về lâu dài, nguy cơ phản tác dụng là điều không thể xem nhẹ. Cuộc chiến thuế quan mới đã chính thức bắt đầu, và hậu quả thực sự của nó có thể chỉ được thấy rõ trong vài năm tới.
Thỏa thuận thương mại Mỹ – Việt: Chỉ một tuần trước thời hạn chót 9/7 – thời điểm Mỹ dự kiến áp thuế bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam, Nhà Trắng bất ngờ công bố một thỏa thuận thương mại sơ bộ với Hà Nội. Đây là dấu mốc quan trọng trong quan hệ song phương, mở ra hướng tiếp cận mới trong chính sách kinh tế đối ngoại của Mỹ với khu vực Đông Nam Á.
Theo tuyên bố của Tổng thống Donald Trump, Mỹ sẽ áp mức thuế nhập khẩu 20% đối với toàn bộ hàng hóa xuất xứ từ Việt Nam, đồng thời áp thuế 40% đối với các sản phẩm bị nghi là “chuyển khẩu” từ Trung Quốc, động thái nhắm vào hiện tượng lợi dụng Việt Nam như một trạm trung chuyển để né thuế Mỹ.
Tổng thống Trump khẳng định:
“Chúng tôi sẽ không cho phép Trung Quốc sử dụng Việt Nam để tránh nghĩa vụ thuế quan. Đây là bước đi nhằm bảo vệ công ăn việc làm và sản xuất nội địa của người dân Mỹ khỏi các hành vi gian lận có hệ thống.”
Tổng Thống Mỹ Donald Trump. Ảnh: Reuters
Ở chiều ngược lại, Việt Nam được cho là đã đồng ý mở rộng tiếp cận thị trường cho hàng hóa xuất khẩu chủ lực của Mỹ với thuế suất 0%.
Trong phát biểu trước báo giới, ông Trump mô tả đây là “một chiến thắng lớn cho nông dân và công nhân Mỹ”, đặc biệt trong các lĩnh vực ô tô, nông sản (như ngô, đậu nành, thịt bò) và hàng tiêu dùng cao cấp. Mặc dù vậy, chi tiết danh mục và lộ trình thực thi vẫn chưa được hai phía công bố đầy đủ.
Thỏa thuận Thương mại Mỹ – Việt, nước đi thách thức của Việt Nam
Đáng chú ý, thỏa thuận này được hoàn tất sau cuộc điện đàm trực tiếp giữa Tổng thống Trump và Tổng Bí thư Tô Lâm. Nhà lãnh đạo Mỹ đánh giá cao cuộc trao đổi này, gọi đó là “một cuộc đối thoại hiệu quả và thẳng thắn, mang lại kết quả cụ thể”.
Tuy vậy, thỏa thuận cũng đặt ra không ít thách thức cho Việt Nam. Việc áp thuế 20% đối với toàn bộ hàng hóa xuất khẩu sang Mỹ sẽ ảnh hưởng đáng kể tới các ngành như dệt may, da giày, điện tử, vốn là những lĩnh vực chủ lực trong cơ cấu xuất khẩu.
Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng linh kiện từ Trung Quốc cũng sẽ phải đối mặt với chi phí gia tăng do yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng và xuất xứ sản phẩm.
Tổng Bí Thư Tô Lâm Tại Cuộc Điện Đàm. Ảnh: Ttxvn
Trong khi đó, việc giữ vững thị trường Mỹ, đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam hiện nay, được xem là ưu tiên chiến lược. Với kim ngạch thương mại song phương đạt khoảng 137 tỷ USD trong năm 2024 và Việt Nam đang là quốc gia có thặng dư thương mại lớn thứ ba với Mỹ (chỉ sau Trung Quốc và Mexico), rủi ro mất thị trường Mỹ có thể kéo theo những hệ lụy sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế.
Một số chuyên gia trong và ngoài nước đánh giá rằng, đây mới chỉ là thỏa thuận khung, chưa có ràng buộc pháp lý cụ thể. Các nội dung then chốt như việc Mỹ công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường, mở rộng hợp tác công nghệ, cũng như thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại, vẫn đang trong quá trình đàm phán.
Trong bối cảnh Mỹ bước vào giai đoạn nước rút của chiến dịch tranh cử, còn Việt Nam tiếp tục định hình vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng châu Á, thỏa thuận này phản ánh nỗ lực của cả hai bên trong việc tránh đối đầu và tìm kiếm lợi ích song phương dài hạn.
Việt Nam đang đứng giữa một lựa chọn mang tính chiến lược: nhượng bộ có tính toán để bảo toàn thị trường, đồng thời tận dụng thỏa thuận này như một đòn bẩy tái cơ cấu chuỗi cung ứng và nâng cao tiêu chuẩn xuất khẩu.
Trong cuộc chơi toàn cầu hóa mới, năng lực linh hoạt và bản lĩnh thương lượng sẽ là yếu tố quyết định để không chỉ “trụ vững”, mà còn “vươn lên”.