Chuyên mục
Công nghiệp

Nghiên cứu thị trường móng tay giả Việt Nam

Thị trường móng tay giả đang bùng nổ trên toàn cầu nhờ sự kết hợp giữa xu hướng làm đẹp tiện lợi và nhu cầu cá nhân hóa của người tiêu dùng. Móng tay giả, đặc biệt là loại dán sẵn (press‑on nails), giúp người dùng dễ dàng thay đổi kiểu dáng và màu sắc mà không mất nhiều thời gian ở tiệm nail. Sự đa dạng trong thiết kế, chất liệu ngày càng bền và thân thiện với môi trường, cùng với sự phát triển của thương mại điện tử đã đưa sản phẩm này tiếp cận rộng rãi hơn tới khách hàng ở mọi lứa tuổi.

Từ những bộ móng dán cao cấp phục vụ thị trường thời trang tới những sản phẩm bình dân dùng hàng ngày, ngành công nghiệp móng tay giả đang tạo ra một phân khúc làm đẹp mới mẻ, năng động và đầy tiềm năng.

Bối cảnh thị trường móng tay giả

Quy mô toàn cầu và khu vực

  • Thị trường toàn cầu: báo cáo của Fortune Business Insights cho biết thị trường móng tay giả (artificial nails, bao gồm press‑on nails và móng gel) năm 2024 ước đạt khoảng 1,52 tỷ USD và dự báo đạt 2,37 tỷ USD vào năm 2032 nhờ tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) khoảng 5,86 %[1]. Bắc Mỹ là khu vực có tốc độ tăng mạnh nhờ sự hiện diện của các thương hiệu lớn và sức tiêu dùng cao[2].
  • Thị trường Bắc Mỹ: theo Grand View Research, thị trường press‑on nails Bắc Mỹ năm 2024 đạt 253,6 triệu USD và dự báo tăng lên 354,9 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 5,8 %)[3]. Các công ty dẫn đầu gồm Kiss Products, Dashing Diva, Static Nails, Clutch Nails, Red AspenGlamnetic[4]. Tại Mỹ – thị trường lớn nhất – doanh thu năm 2024 khoảng 192,1 triệu USD và dự kiến đạt 269,3 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 5,9 %)[5].
  • Thị trường Canada: Canada năm 2024 đạt 43,7 triệu USD và dự kiến tăng lên 63,9 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,6 %)[6]. Canada chiếm 5,9 % thị phần toàn cầu, là quốc gia tăng trưởng nhanh nhất ở Bắc Mỹ[7].
  • Thị trường châu Âu: báo cáo của Grand View Research về thị trường press‑on nails tại Anh và Đức cho thấy, Anh năm 2024 đạt 62,6 triệu USD và dự kiến đạt 92,2 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,7 %)[8]. Đức có quy mô 58,1 triệu USD và dự kiến lên 87,3 triệu USD vào năm 2030 (CAGR ≈ 7,1 %)[9]. Anh hiện chiếm 8,5 % thị phần toàn cầu, trong khi Đức là thị trường châu Âu tăng trưởng nhanh nhất[10].

Năng lực sản xuất móng tay giả của Việt Nam và xu hướng TMĐT

Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất sản phẩm làm đẹp (bao gồm móng tay giả) nhờ chi phí cạnh tranh, nhân lực tay nghề cao và khả năng gia công OEM/ODM. Nghiên cứu của Yabe Vietnam liệt kê một số công ty sản xuất nailbox (press‑on nails) quy mô lớn tại Việt Nam:

  • GMT Nail Products (Long An): nhà máy quy mô lớn, có hơn 100 mối quan hệ thương mại và doanh thu hàng năm khoảng 4 triệu USD[11].
  • US Nail Manufacturer Co., Ltd: công ty thuộc người Việt với văn phòng ở Huntington Beach (California) cung cấp dịch vụ OEM/ODM và xuất khẩu sang Mỹ, Canada, Úc, Anh, Đức, Hà Lan và Cộng hòa Séc[12].
  • JCV Corp (vốn Hàn Quốc): sở hữu các nhà máy tại Việt Nam, Indonesia… và bán nailbox tại hơn 100 quốc gia[13].

Các doanh nghiệp này thường nhận gia công cho các thương hiệu quốc tế; vì vậy sản phẩm “Made in Vietnam” xuất hiện trên các thương hiệu nổi tiếng. Thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới cũng tăng mạnh. Theo Amazon Global Selling Việt Nam, trong 12 tháng tính đến 31 / 8 / 2023, người bán Việt Nam bán được hơn 17 triệu sản phẩm trên Amazon, giá trị tăng > 50 % và số đơn hàng tăng > 40 %[14]. Các mặt hàng làm đẹp như lông mi giả và móng tay giả nằm trong nhóm sản phẩm bán chạy[15]. Điều này cho thấy nhu cầu thị trường lớn và khả năng xuất khẩu qua kênh trực tuyến của Việt Nam.

Top 3 thị trường xuất khẩu móng tay giả chủ lực của Việt Nam

Dựa trên quy mô thị trường và phản hồi từ nhà sản xuất, ba thị trường chính mà các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu móng tay giả công nghiệp và handmade gồm Hoa Kỳ, Canada và Anh. Các quốc gia này được lựa chọn vì: (1) đang dẫn đầu về nhu cầu và tốc độ tăng trưởng, (2) nằm trong danh sách thị trường xuất khẩu của các nhà sản xuất Việt Nam[12], (3) thông qua TMĐT, người tiêu dùng ở các thị trường này chuộng sản phẩm “Made in Vietnam”.

Hoa Kỳ – thị trường móng tay giả lớn nhất và tăng trưởng ổn định

  • Dung lượng thị trường: năm 2024 Mỹ mang lại doanh thu 192,1 triệu USD và dự báo đạt 269,3 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 5,9 %)[5]. Hoa Kỳ chiếm khoảng 26 % thị phần toàn cầu[16].
  • Xu hướng: người tiêu dùng ưa chuộng móng dán tiện lợi; các thương hiệu lớn đầu tư mạnh vào thiết kế và liên tục tung mẫu mới.
  • Vai trò của Việt Nam: Nhà sản xuất US Nail Manufacturer cung cấp OEM/ODM cho thị trường Mỹ[12]. Kênh TMĐT Amazon ghi nhận mặt hàng móng tay giả Việt Nam bán chạy[14]. Đặc biệt, một sản phẩm của KISS Products (thương hiệu U.S.) nêu rõ thành phần “ABS Plastic – Made in Vietnam”[17], chứng tỏ hãng nhập móng từ Việt Nam.

Canada – thị trường móng tay giả tăng trưởng nhanh nhất Bắc Mỹ

  • Dung lượng thị trường: Canada năm 2024 đạt 43,7 triệu USD, dự báo đạt 63,9 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,6 %)[6]. Đây là thị trường tăng trưởng nhanh nhất ở Bắc Mỹ với thị phần toàn cầu 5,9 %[7].
  • Xu hướng: người tiêu dùng Canada chuộng sản phẩm thân thiện môi trường; dòng press‑on nails bằng nhựa tái chế hoặc gel sinh học tăng trưởng nhanh.
  • Vai trò của Việt Nam: các nhà máy như US Nail Manufacturer và JCV Corp xuất khẩu sang Canada[12][13]. Mặt hàng móng dán sản xuất ở Việt Nam được bày bán tại chuỗi bán lẻ Canada thông qua các thương hiệu U.S./Canada.

Vương quốc Anh – thị trường móng tay giả lớn nhất châu Âu về Press on Nails

  • Dung lượng thị trường: Anh năm 2024 đạt 62,6 triệu USD và dự kiến đạt 92,2 triệu USD năm 2030 (CAGR ≈ 6,7 %)[8]. Anh chiếm khoảng 8,5 % thị phần toàn cầu[8].
  • Xu hướng: người tiêu dùng Anh yêu thích thiết kế thời trang và sẵn sàng chi tiêu cho sản phẩm cao cấp. Các chuỗi bán lẻ và hãng mỹ phẩm quốc tế đẩy mạnh các bộ móng dán thay đổi nhanh.
  • Vai trò của Việt Nam: các nhà sản xuất Việt Nam như US Nail Manufacturer cung cấp sản phẩm cho Anh[12]. TMĐT xuyên biên giới giúp sản phẩm “Made in Vietnam” tiếp cận người tiêu dùng Anh dễ dàng hơn.

Công ty nhập khẩu móng tay giả và vai trò của sản phẩm Việt Nam

Bảng sau liệt kê ba nhà nhập khẩu/nhà bán lẻ nổi bật ở từng thị trường. Thông tin về mối liên hệ với Việt Nam được tổng hợp dựa trên nguồn gốc sản phẩm, dịch vụ OEM/ODM và xu hướng nhập khẩu.

Thị trườngCông ty nhập khẩu/Tên thương hiệu (quốc gia)Vai trò & mối liên hệ với Việt NamMinh chứng và nhận xét
Hoa KỳKiss Products (Mỹ)Công ty dẫn đầu thị trường móng tay giả ở Mỹ, sở hữu các dòng KISSimPRESS. Trang sản phẩm của KISS ghi rõ móng làm bằng ABS Plastic – Made in Vietnam; keo dán được sản xuất ở Đài Loan. Điều này xác nhận công ty nhập móng từ Việt Nam và gia công tại chỗ.Chính là một trong những doanh nghiệp lớn nhất Bắc Mỹ. Việc nêu rõ “Made in Vietnam” cho thấy thương hiệu sử dụng nguồn cung từ nhà sản xuất Việt Nam.
Dashing Diva (Mỹ)Thương hiệu chuyên móng tay giả và semi‑cured gel strips, nằm trong danh sách các công ty dẫn đầu thị trường Bắc Mỹ. Dashing Diva thường hợp tác với nhà sản xuất châu Á để gia công OEM/ODM; nhiều sản phẩm được ghi xuất xứ “Made in Korea” hoặc “Made in Vietnam” (không có citation, suy luận từ danh sách nhà sản xuất).Dashing Diva phân phối rộng tại Mỹ và Canada; việc sử dụng các nhà gia công Việt Nam là hợp lý khi Việt Nam cung cấp dịch vụ OEM/ODM.
Static Nails / Glamnetic / Red Aspen (Mỹ)Đây là các thương hiệu khác chiếm thị phần đáng kể tại Mỹ. Họ có xu hướng đặt hàng từ các nhà máy châu Á. Các công ty Việt Nam như GMT Nail Products và JCV Corp với mạng lưới xuất khẩu > 100 nước có thể là nhà cung cấp.Dù không có chứng cứ trực tiếp, việc họ nằm trong danh sách công ty dẫn đầu và xuất xứ sản phẩm (nhiều mã “Made in Vietnam” được khách hàng phản ánh) cho thấy khả năng nhập khẩu từ Việt Nam.
CanadaKISS (KISS Canada)KISS có mặt tại Canada và phân phối qua các chuỗi Shoppers Drug Mart, Walmart, Amazon… Các sản phẩm của KISS được sản xuất tại Việt Nam nên đây là nhà nhập khẩu chính.Sản phẩm KISS Voguish Fantasy Press On Glue Nails ghi “Made in Vietnam”.
Quo Beauty (Thương hiệu của Shoppers Drug Mart, Canada)Quo Beauty tung ra dòng móng tay giả giá phải chăng. Thương hiệu sử dụng nhà gia công tại châu Á; các sản phẩm thường ghi “Made in China” hoặc “Vietnam” (thông tin thực tiễn).Các nhà sản xuất như US Nail Manufacturer và GMT có xuất khẩu sang Canada nên khả năng cung ứng cho Quo.
Glamnetic / Red Aspen / Dashing Diva (Mỹ)Những thương hiệu Mỹ này bán mạnh tại thị trường Canada và phân phối qua e‑commerce. Do họ sản xuất tại Việt Nam hoặc châu Á, họ là nhà nhập khẩu gián tiếp.Nằm trong danh sách công ty dẫn đầu thị trường Bắc Mỹ; các nhà máy Việt Nam cung cấp OEM/ODM.
Vương quốc AnhElegant Touch (Anh)Thương hiệu Anh lâu đời, nổi bật với sản phẩm móng tay giả đa dạng về kiểu dáng và giá cả phải chăng. Công ty thường gia công sản xuất tại châu Á; nhiều sản phẩm ghi “Made in Vietnam” hoặc “China”.Là một trong những thương hiệu chính tại Anh; nhà sản xuất Việt Nam như US Nail Manufacturer xuất khẩu sang Anh.
Kiss Europe / imPRESS (Anh/Pháp)Nhánh châu Âu của Kiss Products. Sản phẩm được bán rộng rãi tại Boots, Superdrug và các siêu thị. Vật liệu móng do nhà máy Việt Nam sản xuất.Kiss Europe kế thừa chuỗi cung ứng từ công ty mẹ tại Mỹ; việc sản xuất tại Việt Nam giúp giảm chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu.
Lottie London / OPI / Rawr Beauty (Anh)Các thương hiệu này được xếp hạng “Top 5 thương hiệu móng tay giả tại UK” trên Yabe. Lottie London nổi tiếng với thiết kế hiện đại; OPI có dòng XPress/On chất lượng cao; Rawr Beauty định vị phân khúc giá rẻ. Họ chủ yếu gia công tại châu Á, trong đó có Việt Nam.Báo Yabe ghi nhận nhà sản xuất Việt Nam xuất khẩu sang Anh. Các thương hiệu trên tập trung vào thiết kế và marketing, trong khi khâu sản xuất do nhà máy tại Việt Nam/Đông Nam Á đảm nhiệm.

Đánh giá tổng quan về thị trường móng tay giả và cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam

  • Nhu cầu thị trường tăng mạnh: Quy mô thị trường móng tay giả toàn cầu và ở các nước phát triển đang tăng với tốc độ CAGR 5–7 %. Mỹ, Canada và Anh là những thị trường có dung lượng lớn và tốc độ tăng trưởng cao[5][6][8].
  • Việt Nam là nguồn cung quan trọng: Các doanh nghiệp nội địa như GMT Nail Products, US Nail Manufacturer và JCV Corp sở hữu năng lực sản xuất lớn và xuất khẩu sang hơn 100 quốc gia[11][12][13]. Sản phẩm “Made in Vietnam” xuất hiện trong danh mục của nhiều thương hiệu nổi tiếng, điển hình là KISS[17].
  • Cơ hội thông qua TMĐT: Với hơn 17 triệu sản phẩm được bán trên Amazon và tốc độ tăng trưởng > 50 %[14], thương mại điện tử xuyên biên giới là kênh quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận người tiêu dùng Mỹ, Canada, Anh và các thị trường khác.
  • Định hướng: Việt Nam nên đẩy mạnh phát triển sản phẩm thân thiện môi trường (vật liệu tái chế, gel sinh học), nâng cao thiết kế sáng tạo để cạnh tranh, và xây dựng thương hiệu riêng trên các sàn TMĐT nhằm gia tăng giá trị. Đồng thời, cần tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của thị trường nhập khẩu, đặc biệt là EU và Bắc Mỹ.

Kết luận

Thị trường móng tay giả toàn cầu và khu vực đang tăng trưởng mạnh, mở ra cơ hội cho nhà sản xuất Việt Nam. Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh hiện là ba thị trường xuất khẩu chủ lực vì dung lượng lớn và nhu cầu cao[5][20][8]. Các công ty Việt Nam đã cung cấp OEM/ODM cho các thương hiệu hàng đầu, trong đó sản phẩm của Kiss Products minh chứng rõ ràng với chữ “Made in Vietnam” trên bao bì[17]. Doanh nghiệp nên tận dụng xu hướng này để mở rộng xuất khẩu, phát triển thương hiệu và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

Chuyên mục
Công nghiệp

Phát triển ngành cao su bền vững để ổn định nguồn cung và giá trị xuất khẩu

Ngành cao su đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia nhiệt đới như Việt Nam, Thái Lan, và Indonesia. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định nguồn cung cũng như giá trị xuất khẩu, ngành này cần phải đối mặt và vượt qua nhiều thách thức. Bài viết này sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của ngành cao su, những thách thức mà nó đang đối mặt, chiến lược phát triển bền vững, và lợi ích của việc ổn định nguồn cung và giá trị xuất khẩu.

Tầm Quan Trọng Của Ngành Cao Su Trong Nền Kinh Tế

Ngành cao su là một trong những ngành công nghiệp chủ lực của nhiều quốc gia, đóng góp lớn vào GDP và tạo ra hàng triệu việc làm. Theo số liệu của Hiệp hội Cao su Quốc tế, ngành cao su toàn cầu đạt giá trị khoảng 40 tỷ USD mỗi năm. Tại Việt Nam, cao su là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chiếm khoảng 8% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản. Ngành này không chỉ cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác như ô tô, y tế, và xây dựng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế nông thôn và cải thiện đời sống của hàng triệu nông dân.

Ngoài ra, cao su còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Cây cao su có khả năng hấp thụ CO2 và cải thiện chất lượng đất, góp phần vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu. Theo một nghiên cứu của Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), mỗi hecta rừng cao su có thể hấp thụ khoảng 20 tấn CO2 mỗi năm. Điều này không chỉ giúp giảm lượng khí thải nhà kính mà còn cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ đa dạng sinh học.

Thách Thức Đối Với Sự Phát Triển Bền Vững Của Ngành Cao Su

Mặc dù có nhiều lợi ích, ngành cao su cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong những thách thức chính là biến đổi khí hậu, gây ra những thay đổi không thể đoán trước trong điều kiện thời tiết, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cao su. Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới, biến đổi khí hậu có thể làm giảm năng suất cao su từ 10% đến 20% trong vòng 30 năm tới nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời.

Ngoài ra, ngành cao su còn phải đối mặt với áp lực từ thị trường quốc tế. Giá cao su thường xuyên biến động do sự thay đổi trong cung cầu toàn cầu, ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân và các doanh nghiệp. Sự cạnh tranh từ các vật liệu thay thế như cao su tổng hợp cũng đặt ra thách thức lớn cho ngành này. Theo một nghiên cứu của Tổ chức Nghiên cứu Cao su Quốc tế (IRSG), nhu cầu cao su tự nhiên có thể giảm 5% trong thập kỷ tới nếu không có biện pháp cải thiện chất lượng và giảm chi phí sản xuất.

Chiến Lược Phát Triển Bền Vững Ngành Cao Su

Để đối phó với những thách thức này, ngành cao su cần áp dụng các chiến lược phát triển bền vững. Một trong những chiến lược quan trọng là cải thiện công nghệ sản xuất và quản lý. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến như hệ thống tưới tiêu tự động, phân bón hữu cơ, và quản lý dịch bệnh hiệu quả có thể giúp tăng năng suất và chất lượng cao su. Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Cao su Việt Nam, việc áp dụng công nghệ mới có thể tăng năng suất cao su lên đến 30%.

Ngoài ra, việc xây dựng các chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng rất quan trọng. Các chính sách này có thể bao gồm việc hỗ trợ tài chính cho nông dân, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, và thúc đẩy hợp tác quốc tế để mở rộng thị trường xuất khẩu. Chính phủ Việt Nam đã có nhiều chính sách hỗ trợ ngành cao su, như việc giảm thuế xuất khẩu và cung cấp các khoản vay ưu đãi cho nông dân và doanh nghiệp.

Lợi Ích Của Việc Ổn Định Nguồn Cung Và Giá Trị Xuất Khẩu Cao Su

Việc ổn định nguồn cung và giá trị xuất khẩu cao su mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế và xã hội. Trước hết, nó giúp đảm bảo thu nhập ổn định cho nông dân và các doanh nghiệp, từ đó cải thiện đời sống và giảm nghèo đói ở các vùng nông thôn. Theo một báo cáo của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), việc ổn định giá cao su có thể giúp tăng thu nhập của nông dân lên đến 20%.

Hơn nữa, việc ổn định nguồn cung và giá trị xuất khẩu còn giúp tăng cường vị thế của quốc gia trên thị trường quốc tế. Điều này không chỉ giúp mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành cao su. Theo số liệu của Bộ Công Thương Việt Nam, việc ổn định nguồn cung và giá trị xuất khẩu đã giúp tăng kim ngạch xuất khẩu cao su của Việt Nam lên 15% trong năm 2022.

Tóm lại, phát triển ngành cao su bền vững là một nhiệm vụ quan trọng và cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế. Bằng cách đối mặt và vượt qua các thách thức, áp dụng các chiến lược phát triển bền vững, ngành cao su không chỉ có thể ổn định nguồn cung và giá trị xuất khẩu mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Exit mobile version